dfgfgvx

dfgfgvx

1st Grade

58 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

LT VAT LY THI DH SO 2

LT VAT LY THI DH SO 2

1st - 3rd Grade

55 Qs

Lí..

Lí..

1st - 12th Grade

57 Qs

ĐỀ CƯƠNG LÍ (LÍ THUYẾT)

ĐỀ CƯƠNG LÍ (LÍ THUYẾT)

KG - 1st Grade

53 Qs

Quiz về Chi phí Kinh doanh

Quiz về Chi phí Kinh doanh

1st Grade

54 Qs

2P6-THLT

2P6-THLT

1st Grade

60 Qs

ôn tập giữa kì 2 vật lí 7

ôn tập giữa kì 2 vật lí 7

1st - 12th Grade

61 Qs

năng lượng

năng lượng

KG - 6th Grade

58 Qs

đề VL

đề VL

1st Grade

57 Qs

dfgfgvx

dfgfgvx

Assessment

Quiz

Physics

1st Grade

Practice Problem

Medium

Created by

Đ M

Used 3+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

58 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Hình bên là đơn vị của một phân tử

DNA

mRNA

protein

tRNA

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thông tin di truyền trong ADN được biểu hiện thành tính trạng trong đời sống cá thể nhờ

nhân đôi ADN và phiên mã.

phiên mã và dịch mã

nhân đôi ADN và dịch mã.

nhân đôi AND, phiên mã và dịch mã.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong quá trình phiên mã, chuỗi polinuclêôtit được tổng hợp theo chiều nào?

5’→3’

5’ →  5’.

3’ →  5’

3’ →  3’

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Hình dưới đây mô tả 1 mạch của phân tử DNA, phân tử DNA này có số liên kết hidro là bao nhiêu?

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Vai trò của enzyme ADN polimerase trong quá trình nhân đôi ADN là

Nối các okazaki với nhau

Bẻ gãy các liên kết hidro giữa 2 mạch của ADN

Lắp ráp các nucleotit tự do theo nguyên tắc bổ sung với mỗi mạch khuôn của ADN

Tháo xoắn phân tử AND

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Hình nào sau đây biểu diễn đúng quá trình nhân đôi ADN ở vi khuẩn E. Coli ? đánh số đầu 5’ và 3’ vào mạch mới trong đáp án đúng. 

A

B

C

D

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Hình dưới đây mô tả các bazo nito. Hãy viết tên các bazo nito lớn?

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?