Từ vựng bài 19

Từ vựng bài 19

Vocational training

28 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TIN HỌC 6. ÔN TẬP CHỦ ĐỀ A

TIN HỌC 6. ÔN TẬP CHỦ ĐỀ A

KG - 1st Grade

25 Qs

Buggy Theory

Buggy Theory

3rd Grade

24 Qs

Ôn tập công nghệ

Ôn tập công nghệ

Professional Development

25 Qs

vui nhộn

vui nhộn

1st Grade

23 Qs

ÔN TẬP HKII

ÔN TẬP HKII

3rd Grade

30 Qs

Game Ôn tập tháng 7

Game Ôn tập tháng 7

1st Grade

25 Qs

[HM2]- Ôn tập HK1 Công nghệ 3 - 24+25

[HM2]- Ôn tập HK1 Công nghệ 3 - 24+25

3rd Grade

23 Qs

ÔN TẬP KTGK1 -TIN7

ÔN TẬP KTGK1 -TIN7

9th - 12th Grade

26 Qs

Từ vựng bài 19

Từ vựng bài 19

Assessment

Quiz

Other

Vocational training

Easy

Created by

Hiền

Used 1+ times

FREE Resource

28 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ đồng nghĩa với - 휴대폰 Điện thoại di động ?

스마트폰

휴대전화

존화

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điện thoại kết nối mạng - là từ nào?

휴대전화

인터넷 전화

휴대폰

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

전화를 걸다 - là gì?

Có điện thoại đến

Gọi điện thoại

Nói chuyện (điện thoại)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa - Có điện thoại đến?

전화를 받다

전화가 오다

전화를 걸다

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

스마트폰 - là gì?

Điện thoại thông minh

Điện thoại di động

Điện thoại kết nối mạng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nói chuyện điện thoại - là gì?

전화를 받다

전화를 갈다

(전화) 통화하다

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

전화를 잘못 걸다 - là gì?

Gọi điện thoại

Có điện thoại đến

Gọi nhầm số

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?