
BÀI 3: thị trường

Quiz
•
World Languages
•
10th Grade
•
Hard
Quỳnh Vũ
Used 1+ times
FREE Resource
44 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thị trường không có yếu tố nào dưới đây?
Nhạc sỹ.
Người mua.
Tiền tệ.
Hàng hóa.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hành vi chủ thể kinh tế nào dưới đây không đúng khi tham gia vào thị trường?
Doanh nghiệp bán lẻ X tăng giá các mặt hàng khi chi phí vận chuyển tăng cao.
Giá rau ở chợ M tăng đột biến do rau khan hiếm, nhập về ít.
Công ti H giảm giá mua thanh long do đối tác ngừng hợp đồng thu mua.
Trạm xăng dầu B đóng cửa không bán vì giá xăng tăng lên vào ngày mai.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Căn cứ vào tính chất và cơ chế vận hành, thị trường được chia thành:
Thị trường cạnh tranh hoàn hảo, thị trường cạnh tranh không hoàn hảo.
Thị trường tư liệu sản xuất, thị trường tư liệu tiêu dùng.
Thị trường trong nước, thị trường ngoài nước.
Thị trường ô tô, thị trường bảo hiểm, thị trường chứng khoán,...
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong nền kinh tế hàng hóa, một trong những chức năng cơ bản của thị trường là chức năng
làm trung gian trao đổi.
đo lường giá trị hàng hóa.
thừa nhận giá trị hàng hóa.
biểu hiện bằng giá cả.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một trong những quan hệ cơ bản của thị trường là quan hệ
Cầu - cạnh tranh.
Cầu - nhà nước
Cầu - sản xuất.
cung - cầu.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sản xuất hàng hóa số lượng bao nhiêu, giá cả như thế nào do nhân tố nào sau đây quyết định?
Người làm dịch vụ.
Nhà nước.
Thị trường.
Người sản xuất.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong nền kinh tế hàng hóa, thị trường không có chức năng cơ bản nào sau đây?
Điều tiết sản xuất.
Cung cấp thông tin.
Kích thích tiêu dùng.
Phương tiện cất trữ.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
44 questions
BÀI 5: Ngân sách nhà nước

Quiz
•
10th Grade
45 questions
Lịch sử lực lượng vũ trang VN

Quiz
•
10th Grade
40 questions
irodalmi ismétlés 10. évfolyam után

Quiz
•
10th Grade
40 questions
40 CÂU TIẾP SỬ

Quiz
•
9th - 12th Grade
46 questions
L10: BAI 2: Các chủ thể của nền kinh tế

Quiz
•
10th Grade
39 questions
Msutong sơ cấp 1 - Bài 7

Quiz
•
1st Grade - University
45 questions
untitled

Quiz
•
1st Grade - University
39 questions
sử b10 và 1 số câu hỏi ngoài

Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade