日本語語彙クイズ5

日本語語彙クイズ5

Assessment

Quiz

Others

University

Hard

Created by

Hieu DTH

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

115 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

心情 (しんじょう) có nghĩa là gì?

Tâm tư tình cảm

Nhu cầu sinh học

Khát khao, ham muốn

Tự hỏi chính mình

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

部門 (ぶもん) có nghĩa là gì?

Phòng ban

Nhu cầu an toàn

Tự hỏi chính mình

Khát khao, ham muốn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

欲求 (よっきゅう) có nghĩa là gì?

Khát khao, ham muốn

Tâm tư tình cảm

Nhu cầu sinh học

Tự hỏi chính mình

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

自問 (じもん) có nghĩa là gì?

Tự hỏi chính mình

Khát khao, ham muốn

Nhu cầu an toàn

Tâm tư tình cảm

5.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Tự hỏi mình xem từ giờ trở đi nên làm thế nào (đưa ra quyết định).

Evaluate responses using AI:

OFF

6.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Làm đi làm lại, trải qua nhiều lần thất bại và thành công, cuối cùng tìm ra phương pháp, cách thức giải quyết phù hợp.

Evaluate responses using AI:

OFF

7.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Tìm kiếm bản chất của sự việc mà ta chưa biết.

Evaluate responses using AI:

OFF

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?