Eng 9 Unit 3 Vocabulary

Eng 9 Unit 3 Vocabulary

9th Grade

50 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

G9-B5-T3-Revision đề 1-bộ 2

G9-B5-T3-Revision đề 1-bộ 2

9th Grade

55 Qs

E9 - Unit 8: Tourism

E9 - Unit 8: Tourism

9th Grade

48 Qs

vocab unit 9 lớp 9

vocab unit 9 lớp 9

9th Grade

55 Qs

TEST 13 - 3000 - ETIME

TEST 13 - 3000 - ETIME

6th Grade - Professional Development

45 Qs

TEST 1- VOL 1- PAGODA -PART 5

TEST 1- VOL 1- PAGODA -PART 5

4th Grade - University

45 Qs

TỪ VỰNG SỐ 1

TỪ VỰNG SỐ 1

9th - 12th Grade

45 Qs

Eng 9 Unit 3 Vocabulary

Eng 9 Unit 3 Vocabulary

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Easy

Created by

Thảo Nguyên

Used 2+ times

FREE Resource

50 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có nghĩa là 'lối sống lành mạnh'?

health (n)

healthy diet (n)

healthy living (n)

physical health (n)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Physical health (n) có nghĩa là gì?

cân bằng cuộc sống

lối sống lành mạnh

sức khoẻ tinh thần

sức khoẻ thể chất

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có nghĩa là 'sức khoẻ tinh thần'?

physical health (n)

mental health (n)

healthy lifestyle (n)

healthy living (n)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Động từ 'maintain' có nghĩa là?

ưu tiên

duy trì

cân bằng

phát triển, cải tiến

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có nghĩa là 'chế độ ăn lành mạnh'?

mental health (n)

healthy diet (n)

health lifestyle (n)

healthy living (n)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'Do exercise' có nghĩa là?

duy trì

tập thể dục

duy trì lối sống lành mạnh

ưu tiên

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Counsellor (n) chỉ người nào?

phóng viên

bác sĩ

nhà cố vấn

y tá

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?