G9. PT1

G9. PT1

9th Grade

50 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

P1.Present perfect tense

P1.Present perfect tense

6th - 12th Grade

45 Qs

simple past tense

simple past tense

6th - 12th Grade

55 Qs

TE.Dấu hiệu nhận biết 4 thì_HTĐ.HTTD.HTHT.QKĐ

TE.Dấu hiệu nhận biết 4 thì_HTĐ.HTTD.HTHT.QKĐ

3rd - 10th Grade

53 Qs

Gr9 - U2 - Grammar - Past Simple vs Present Perfect

Gr9 - U2 - Grammar - Past Simple vs Present Perfect

5th Grade - University

55 Qs

Tổng ôn hè

Tổng ôn hè

9th - 12th Grade

51 Qs

E9U5 voc + tense

E9U5 voc + tense

9th Grade

52 Qs

thì hiện tại T5

thì hiện tại T5

6th Grade - Professional Development

50 Qs

Past simple and present perfect

Past simple and present perfect

9th - 12th Grade

50 Qs

G9. PT1

G9. PT1

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Medium

Created by

Văn Lê

Used 8+ times

FREE Resource

50 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Thì................. diễn tả một sự kiện bắt đầu ở quá khứ và chưa kết thúc ở hiện tai.

quá khứ đơn

quá khứ tiếp diễn

quá khứ hoàn thành

hiện tại hoàn thành

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Just, already, yet là các trạng từ xuất hiện trong thì............

Hiện tại đơn

Hiện tại hoàn thành

Quá khứ đơn

Quá khứ tiếp diễn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Thì ............. diễn tả một sự kiện ĐANG xảy ra tại một thời điểm XÁC ĐỊNH ở QÚA KHỨ.

quá khứ đơn

hiện tại hoàn thành

quá khứ tiếp diễn

hiện tại tiếp diễn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Thì quá khứ hoàn thành diễn tả một hành động hoàn thành ............... một hành động hoặc thời điểm khác trong quá khứ.

trước

sau

song song

đồng thời

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Đâu là dấu hiệu của thì QUÁ KHỨ ĐƠN?

ago

for

since

soon

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Thì hiện tại hoàn thành thường kết hợp cùng với .....................

so sánh hơn

so sánh kém

so sánh ngang bằng

so sánh hơn nhất

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Điền từ/cụm từ còn thiếu: If + hiện tại đơn, S + will/...... + V-nguyên thể +....

can/may

could/might

should/could

would have/could

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?