
Kiến thức về Nhiệt lượng và Nhiệt dung

Quiz
•
Others
•
University
•
Hard

Phương Uyên 🫥
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhiệt dung riêng của nước là gì?
Nhiệt dung riêng của nước là 4.186 J/(kg·°C).
Nhiệt dung riêng của nước là 3.200 J/(kg·°C).
Nhiệt dung riêng của nước là 2.500 J/(kg·°C).
Nhiệt dung riêng của nước là 1.000 J/(kg·°C).
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công thức tính nhiệt lượng là gì?
Q = PΔt
Q = mcΔT
Q = mgh
Q = mvΔT
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhiệt lượng cần thiết để làm nóng 1 kg nước từ 20°C lên 60°C là bao nhiêu?
167440 J
100000 J
200000 J
150000 J
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhiệt dung riêng có ảnh hưởng như thế nào đến quá trình làm nóng?
Nhiệt dung riêng không ảnh hưởng đến quá trình làm nóng.
Nhiệt dung riêng chỉ ảnh hưởng đến nhiệt độ cuối cùng.
Nhiệt dung riêng làm giảm tốc độ làm nóng chất.
Nhiệt dung riêng ảnh hưởng đến lượng năng lượng cần thiết để làm nóng chất.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nếu nhiệt dung riêng của một chất khác là 2000 J/kg.K, thì nhiệt lượng cần thiết để làm nóng 1 kg chất đó từ 20°C lên 60°C là bao nhiêu?
80000 J
100000 J
60000 J
40000 J
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Giải thích ý nghĩa của nhiệt lượng trong các quá trình nhiệt.
Nhiệt lượng là khối lượng của một vật thể.
Nhiệt lượng là năng lượng truyền vào hoặc ra khỏi một hệ thống do sự chênh lệch nhiệt độ.
Nhiệt lượng là áp suất trong một hệ thống.
Nhiệt lượng là tốc độ di chuyển của các phân tử.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tại sao nước có nhiệt dung riêng cao hơn nhiều chất khác?
Nước có nhiệt dung riêng cao hơn nhiều chất khác do cấu trúc phân tử và liên kết hydro.
Nước có nhiệt dung riêng thấp hơn nhiều chất khác.
Nước không có liên kết hydro trong cấu trúc phân tử.
Nước có nhiệt dung riêng giống như các kim loại khác.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
quizz bảo hiểm vận tải

Quiz
•
University
15 questions
1

Quiz
•
University
10 questions
Kiến thức về ngày sinh

Quiz
•
University
10 questions
CHỨC NĂNG TỔ CHỨC XÃ HỘI

Quiz
•
University
8 questions
A11: những vấn đề cơ bản về bảo vệ an ninh quốc gia và đảm bảo trật tự an toàn xã hội

Quiz
•
University
15 questions
4

Quiz
•
University
11 questions
HỌC PHẦN A (4)

Quiz
•
University
11 questions
Rơ le điện tử, Rơ le điện từ

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Others
10 questions
Would you rather...

Quiz
•
KG - University
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)

Quiz
•
8th Grade - University
7 questions
Force and Motion

Interactive video
•
4th Grade - University
10 questions
The Constitution, the Articles, and Federalism Crash Course US History

Interactive video
•
11th Grade - University
7 questions
Figurative Language: Idioms, Similes, and Metaphors

Interactive video
•
4th Grade - University
20 questions
Levels of Measurements

Quiz
•
11th Grade - University
16 questions
Water Modeling Activity

Lesson
•
11th Grade - University
10 questions
ACT English prep

Quiz
•
9th Grade - University