Quiz về từ vựng tiếng Việt

Quiz về từ vựng tiếng Việt

10th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

3A2 - LESSON 14: LISTENING 1 (14/8)

3A2 - LESSON 14: LISTENING 1 (14/8)

3rd Grade - University

26 Qs

Quiz về Cuộc sống Sinh viên

Quiz về Cuộc sống Sinh viên

8th Grade - University

30 Qs

Test giữa kì Tiếng Anh 5

Test giữa kì Tiếng Anh 5

5th - 12th Grade

25 Qs

SỞ HỮU CÁCH

SỞ HỮU CÁCH

6th Grade - University

35 Qs

B25

B25

10th Grade

30 Qs

Kiểm tra kỹ năng tiếng Việt

Kiểm tra kỹ năng tiếng Việt

1st Grade - University

28 Qs

U6 U7

U6 U7

10th - 12th Grade

26 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Anh

Quiz về từ vựng tiếng Anh

6th Grade - University

27 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Việt

Quiz về từ vựng tiếng Việt

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Easy

Created by

huynh thienkim

Used 1+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "attend" có nghĩa là gì?

Thành lập

Tham gia

Kế hoạch

Bảo vệ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "meeting" dịch ra tiếng Việt là gì?

Cuộc họp

Phần lễ

Vấn đề

Tổ chức

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "achieve" có nghĩa là gì?

Giành được

Nhắn tin

Giảm

Bảo vệ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "set up" đồng nghĩa với từ nào?

Cải thiện

Thành lập

Tổ chức

Nhắn tin

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "aim to" có nghĩa là gì?

Tham gia

Mục tiêu

Giảm

Kế hoạch

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "improve" dịch ra tiếng Việt là gì?

Giảm

Cải thiện

Tham gia

Khu vực

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "environment" có nghĩa là gì?

Tổ chức

Môi trường

Tham gia

Kế hoạch

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?