第1課 

第1課 

University

11 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

日本語の練習問題

日本語の練習問題

University

9 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Nhật

Quiz về từ vựng tiếng Nhật

University

15 Qs

労災保険法OXクイズ

労災保険法OXクイズ

University

6 Qs

kotoba

kotoba

University

10 Qs

BAB 29 - 32

BAB 29 - 32

University

12 Qs

千葉県クイズ

千葉県クイズ

University

10 Qs

漢字クイズ

漢字クイズ

University

15 Qs

Basic Vocabulary in Japanese

Basic Vocabulary in Japanese

University

10 Qs

第1課 

第1課 

Assessment

Quiz

Others

University

Medium

Created by

Như Huỳnh

Used 1+ times

FREE Resource

11 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chào buổi sáng

こんにちは

おはようございます

おやすみ

こんばんは

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ngủ ngon nha

こんばんは

おやすみなさい

おやすみ

すみません

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

こんにちは

Xin chào

Chào buổi sáng

Chào buổi trưa

Chào buổi tối

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cảm ơn (khi được sếp và đồng nghiệp chúc mừng)

すみません

ありがとう

ありがとうございます

どうも

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

すみません、ありがとうございます

Cảm ơn khi được khen

Cảm ơn khi nhận được quà tặng

Cảm ơn khi được nhường ghế trên xe buýt

Cảm ơn khi được cho kẹo

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Xin mời

どうも

どうか

どうそ

どうぞ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

お先(さき)に失礼(しつれい)します

Tạm biệt nhé

Tôi xin phép về trước nha

Bạn đã vất vả rồi

Chúc bạn ngủ ngon

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?