Sơ cấp 1 bài 9

Sơ cấp 1 bài 9

12th Grade

50 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

REVIEW HSK 3 - KEWEN 9-12

REVIEW HSK 3 - KEWEN 9-12

10th - 12th Grade

54 Qs

แบบทดสอบความรู้ภาษาจีนระดับต้น ชุดที่1

แบบทดสอบความรู้ภาษาจีนระดับต้น ชุดที่1

12th Grade

50 Qs

bài 16

bài 16

KG - University

46 Qs

汉语教程 1 第 10 课

汉语教程 1 第 10 课

6th - 12th Grade

55 Qs

HSK4 - 11

HSK4 - 11

9th - 12th Grade

45 Qs

Set 2 Rejoinder Vocab

Set 2 Rejoinder Vocab

12th Grade

48 Qs

HSK5 - 11

HSK5 - 11

9th - 12th Grade

45 Qs

HSK 3 KEWEN 9-12

HSK 3 KEWEN 9-12

9th - 12th Grade

54 Qs

Sơ cấp 1 bài 9

Sơ cấp 1 bài 9

Assessment

Quiz

World Languages

12th Grade

Easy

Created by

Quyen Ng

Used 3+ times

FREE Resource

50 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có nghĩa là "mua"?

本 (běn)

卖 (mài)

水 (shuǐ)

买 (mǎi)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"瓶" trong tiếng Trung có nghĩa là:

Chai, lọ

Quyển sách

Tiền

Thầy giáo

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"啤酒" là từ để chỉ:

Nước lọc

Bia

Trà

Sữa

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Lượng từ cho từ "啤酒" là gì?

个 (gè)

本 (běn)

瓶 (píng)

支 (zhī)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "người bán hàng"?

售货员 (shòuhuòyuán)

买家 (mǎijiā)

老师 (lǎoshī)

小姐 (xiǎojiě)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "nước"?

啤酒 (píjiǔ)

水 (shuǐ)

书 (shū)

钱 (qián)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "小姐" dùng để gọi:

Người bán hàng

Cô gái

Thầy giáo

Người lao động

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for World Languages