5A3- 30/09 - LESSON 26 - MOCK TEST 3

5A3- 30/09 - LESSON 26 - MOCK TEST 3

1st - 5th Grade

54 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Amy English Tính từ sở hữu

Amy English Tính từ sở hữu

1st Grade

50 Qs

Unit 1-2-3 Anh3

Unit 1-2-3 Anh3

3rd Grade

55 Qs

Cụm động từ phổ biến (phrasal verbs)

Cụm động từ phổ biến (phrasal verbs)

5th Grade - University

55 Qs

TRẢI NGHIỆM QUIZIZZ 1 (Superbrain LA)

TRẢI NGHIỆM QUIZIZZ 1 (Superbrain LA)

4th Grade

50 Qs

TVTH_Part_II_A+

TVTH_Part_II_A+

1st Grade

59 Qs

Kiểm tra từ vựng T.Anh

Kiểm tra từ vựng T.Anh

3rd Grade

50 Qs

khoa vũ tiếng việt

khoa vũ tiếng việt

1st Grade

50 Qs

Pháp luật

Pháp luật

4th Grade - University

58 Qs

5A3- 30/09 - LESSON 26 - MOCK TEST 3

5A3- 30/09 - LESSON 26 - MOCK TEST 3

Assessment

Quiz

English

1st - 5th Grade

Hard

Created by

To Thuy

FREE Resource

54 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Roar" có nghĩa là gì?

Cười lớn

Gầm, rống

Khóc to

Nhảy múa

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có nghĩa là "quê hương"?

Five-colored sticky rice

Street vendor

Hometown

Accompany

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Bandage" có nghĩa là gì?

Kim

Băng (dán vết thương)

Nhiệt kế

Cái nạng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Prevent sb from V-ing" nghĩa là:

Khuyến khích ai làm gì

Ngăn cản ai làm gì

Thuyết phục ai làm gì

Buộc ai phải làm gì

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Grapefruit" là:

Quả táo

Quả cam

Quả bưởi

Quả chuối

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Clementine" là:

Quả cam

Quả quýt

Quả bưởi

Quả nho

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Hard" khi là tính từ có nghĩa là:

Chăm chỉ

Cứng/ khó

Thông minh

Hào phóng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?