9S1 LESSON 25 COMMUNICATION AND MEDIA 1

9S1 LESSON 25 COMMUNICATION AND MEDIA 1

9th Grade

23 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

V + to Vo và V + V-ing

V + to Vo và V + V-ing

9th Grade

19 Qs

9 THÁNG 9 2021 - NAM & NGUYÊN

9 THÁNG 9 2021 - NAM & NGUYÊN

1st - 12th Grade

23 Qs

Kiểm tra bài cũ L5 buổi 10/12

Kiểm tra bài cũ L5 buổi 10/12

KG - Professional Development

20 Qs

Word form 9 Unit 6 : Meaning 3

Word form 9 Unit 6 : Meaning 3

8th - 12th Grade

20 Qs

Unit 7: Vocabulary Practice (SAT/ACT)

Unit 7: Vocabulary Practice (SAT/ACT)

9th - 12th Grade

20 Qs

Unit 9

Unit 9

KG - Professional Development

20 Qs

Vocabulary Level D Unit 7 Set B

Vocabulary Level D Unit 7 Set B

8th - 10th Grade

20 Qs

Word form 9 Unit 5 Part 1: Meaning 2

Word form 9 Unit 5 Part 1: Meaning 2

9th Grade - University

20 Qs

9S1 LESSON 25 COMMUNICATION AND MEDIA 1

9S1 LESSON 25 COMMUNICATION AND MEDIA 1

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Hard

Created by

To Thuy

FREE Resource

23 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Match the following

  1. - Khoác lác

  1. ambiguous (adj) /æmˈbɪɡ.ju.əs/

  1. - Viện lẽ, gán tội

  1. blunt (adj) /blʌnt/

  1. - Khẳng định

  1. assert (v) /əˈsɜːt/

  1. - Lưỡng nghĩa, nhập nhằng, mơ hồ

  1. boast (v, n) /bəʊst/

  1. - Cùn, thẳng thừng, không giữ ý tứ

  1. allege (v) /əˈledʒ/

2.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Match the following

  1. - Hiểu

  1. confirm (v) /kənˈfɜːm/

  1. - Thông tục (từ, cụm từ)

  1. comprehend (v) /kɒm.prɪˈhend/

  1. - Sự làm sáng tỏ

  1. colloquial (adj) /kəˈləʊ.kwi.əl/

  1. - Tâm sự, thổ lộ

  1. confide (v) /kənˈfaɪd/

  1. - Xác nhận

  1. clarification (n) /klærəfɪˈkeɪʃn/

3.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Match the following

  1. - Nói trái lại, mâu thuẫn với

  1. context (n) /ˈkɒntekst/

  1. - Tố cáo, lên án

  1. contradict (v) /kɒn.trəˈdɪkt/

  1. - Tuyên bố, công bố

  1. declare (v) /dɪˈkleər/

  1. - Truyền tải, truyền đạt

  1. denounce (v) /dɪˈnaʊns/

  1. - Ngữ cảnh, bối cảnh

  1. convey (v) /kənˈveɪ/

4.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Match the following

  1. - Điểm chính, ý tổng quát

  1. gist (n) /dʒɪst/

  1. - Dấu hiệu, dấu vết, sự  gợi ý

  1. flatter (v) /ˈflæt.ər/

  1. - Tiết lộ, để lộ ra

  1. disclose (v) /dɪˈskləʊz/

  1. - Tâng bốc, nịnh hót

  1. exaggerate (v) /ɪɡˈzædʒ.ə.reɪt/

  1. - Phóng đại, thổi phồng

  1. hint (v, n) /hɪnt/

5.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Match the following

  1. Nài nỉ, khăng khăng  (+on)

  1. literal (adj) /ˈlɪt.ər.əl/

  1. - có cảm giác đúng, không chắc/ dự cảm

  1. insist (v) /ɪnˈsɪst/

  1. - Biệt ngữ, từ chuyên ngành

  1. illegible (adj) /ɪˈledʒ.ə.bəl/

  1. - Theo đúng nguyên văn, theo nghĩa đen

  1. jargon (n) /ˈdʒɑː.ɡən/

  1. - Khó đọc (chữ viết…)

  1. inkling (n) /ˈɪŋ.klɪŋ/

6.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Match the following

  1. - Đơn kiến nghị, đơn thỉnh cầu

  1. murmur (v, n) /ˈmɜː.mər/

  1. - Rì rầm, rì rào, tiếng rì rào

  1. petition (n) /pəˈtɪʃ.ən/

  1. - Yết thị, áp phích

  1. placard (n) /ˈplæk.ɑːd/

  1. - Nói lầm bầm

  1. mumble (v, n) /ˈmʌm.bəl/

  1. - Cãi vã về những bất đồng vặt

  1. quibble (v) /ˈkwɪb.əl/

7.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Match the following

  1. - Nói như điên như dại

  1. rant (v, n) /rænt/

  1. - Nói, viết, la huênh hoang

  1. slang (n, adj) /slæŋ/

  1. - Có liên quan

  1. scribble (v, n) /ˈskrɪb.əl/

  1. - Viết ngoáy, viết cẩu thả

  1. relevant (adj) /ˈrel.ə.vənt/

  1. - Tiếng lóng

  1. rave (v) /reɪv/

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?