Ôn tập từ chỉ sự vật, hoạt động, đặc điểm

Ôn tập từ chỉ sự vật, hoạt động, đặc điểm

2nd Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ ghép - Từ láy

Từ ghép - Từ láy

KG - 4th Grade

10 Qs

Tiếng Việt 4

Tiếng Việt 4

4th Grade

10 Qs

Trạng ngữ, Chủ ngữ, Vị ngữ

Trạng ngữ, Chủ ngữ, Vị ngữ

5th Grade

10 Qs

sầu riêng

sầu riêng

4th Grade

11 Qs

TỪ GHÉP - TỪ LÁY

TỪ GHÉP - TỪ LÁY

5th Grade

15 Qs

Từ ngữ chỉ đặc điểm

Từ ngữ chỉ đặc điểm

2nd Grade

10 Qs

ÔN TẬP VỀ TRẠNG NGỮ - LỚP 4

ÔN TẬP VỀ TRẠNG NGỮ - LỚP 4

4th - 5th Grade

15 Qs

Ôn tập DT, ĐT, TT, CN-VN trong câu kể

Ôn tập DT, ĐT, TT, CN-VN trong câu kể

4th Grade

15 Qs

Ôn tập từ chỉ sự vật, hoạt động, đặc điểm

Ôn tập từ chỉ sự vật, hoạt động, đặc điểm

Assessment

Quiz

World Languages

2nd Grade

Easy

Created by

Hà Trang Nguyễn

Used 5+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 2 pts

Từ nào sau đây là từ chỉ đặc điểm?

chậm chạp

đồng hồ

bút chì

chạy nhảy

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 2 pts

Từ nào sau đây là từ chỉ đặc điểm về hình dáng?

nhanh nhẹn

rộng rãi

gầy gò

hiền dịu

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 2 pts

Tìm từ chỉ sự vật trong hai câu thơ sau: (chọn nhiều đáp án)

"Giữa đám lá mượt xanh

Treo từng chùm chuông nhỏ"

đám lá

mượt xanh

chùm chuông

nhỏ

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 2 pts

Tìm từ chỉ đặc điểm trong hai câu thơ sau: (chọn nhiều đáp án)

"Trắng xanh và hồng đỏ

Bừng sáng cả vườn quê."

cả vườn

trắng xanh

hồng đỏ

vườn quê

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 2 pts

Câu nào sau đây là câu giới thiệu?

Trên đường đi học em gặp bạn Nam.

Bạn Nam là người bạn thân thiết của em.

Bạn Nam có dáng người mũm mĩm.

Em rất yêu quý bạn bạn Nam

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 2 pts

Tìm từ chỉ hoạt động trong các từ in nghiêng sau: (chọn nhiều đáp án)

máy bay, sóng thần, bơi lội, chạy trốn, bầu trời

máy bay

sóng thần

bơi lội

chạy trốn

bầu trời

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 2 pts

Tìm từ chỉ đặc điểm trong câu văn sau:

"Tường vôi trắng, cánh cửa xanh, bàn ghế thẳng tắp."

tường vôi, trắng, xanh

trắng, xanh, thẳng tắp

cánh cửa, tường vôi, bàn ghế

cánh cửa, xanh, trắng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?