
từ vựng b4

Quiz
•
Others
•
11th Grade
•
Easy
An Hi
Used 6+ times
FREE Resource
32 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hãy chọn nghĩa tiếng Hàn của từ sau:
"Thứ"
요일
요인
여인
오일
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hãy chọn nghĩa tiếng Việt của từ sau:
NGÀY THÁNG
닐찌
날짜
날자
난짜
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hãy chọn nghĩa tiếng Hàn của từ sau:
일요일
Thứ 2
Thứ 7
Chủ nhật
Thứ 5
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thứ 2
화요일
수요일
월요일
금요일
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thứ 3
화요일
금요일
일요일
목요일
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
수요일
thứ 7
thứ 5
thứ 6
thứ 4
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
목요일
thứ 5
thứ 2
chủ nhật
thứ 7
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
28 questions
Sử 12 cuối kì I

Quiz
•
9th - 12th Grade
36 questions
Sử 12A10

Quiz
•
11th Grade
28 questions
Sinh

Quiz
•
11th Grade
34 questions
ktra lịch sử giữa kì 1

Quiz
•
11th Grade
33 questions
ôn tập

Quiz
•
10th Grade - University
30 questions
địa Nhật Bản

Quiz
•
11th Grade
31 questions
Kiến thức về thời gian và thế kỷ

Quiz
•
4th Grade - University
27 questions
Ôn Tập Cuối Kỳ GDKT&PL 11

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
50 questions
Trivia 7/25

Quiz
•
12th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Negative Exponents

Quiz
•
7th - 8th Grade
12 questions
Exponent Expressions

Quiz
•
6th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
18 questions
"A Quilt of a Country"

Quiz
•
9th Grade