Bài kiểm tra thường xuyên môn Ngữ văn

Bài kiểm tra thường xuyên môn Ngữ văn

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

PPGD PRAMJIB

PPGD PRAMJIB

12th Grade - University

10 Qs

Quiz 1 sistem instalasi pemadam kebakaran

Quiz 1 sistem instalasi pemadam kebakaran

University

15 Qs

kuiz pemeriksaan TTV kelas 2A TA 24-25

kuiz pemeriksaan TTV kelas 2A TA 24-25

University

10 Qs

Psychology

Psychology

University

10 Qs

Hiểu biết về covid 19

Hiểu biết về covid 19

University

10 Qs

Pokemon

Pokemon

KG - University

15 Qs

ARMY >BTS<

ARMY >BTS<

12th Grade - Professional Development

7 Qs

TUỔI TRẺ KHOA TÀI CHÍNH - KẾ TOÁN TỰ HÀO TIẾP BƯỚC DƯỚI CỜ ĐẢNG.

TUỔI TRẺ KHOA TÀI CHÍNH - KẾ TOÁN TỰ HÀO TIẾP BƯỚC DƯỚI CỜ ĐẢNG.

University

10 Qs

Bài kiểm tra thường xuyên môn Ngữ văn

Bài kiểm tra thường xuyên môn Ngữ văn

Assessment

Quiz

Other

University

Practice Problem

Medium

Created by

Thùy Linh Ngô

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 1. Từ nào sau đây là danh từ?

A. Chạy

B. Ngôi nhà

C. Xinh đẹp

D. Lung linh

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 2. Chọn dòng chỉ gồm các tính từ.

A. ngon, xanh mướt, nhỏ bé

B. đi, dịu dàng, mềm mại

C. mặt trời, hoa hồng, ửng đỏ

D. thuyền buồm, tí hon, kì vĩ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 3. Từ "trông coi" thuộc từu loại nào?

A. Danh từ

B. Động từ

C. Tính từ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 4. Từ nào dưới đây không đồng nghĩa với "nhìn"?

A. coi

B. trông

C. dòm

D. chăm sóc

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 5. Chọn từ thích hợp để câu có nghĩa: "Bé Lan đang...dạo cùng bà"

A. chạy

B. nằm

C. đi

D. ngồi

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 6. Những từ nào dưới đây là từ láy?

A. cầu kì

B. lấp lánh

C. bèo bọt

D. hoa loa kèn

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 7. Chọn những từ có "mắt" là nghĩa gốc.

A. mắt đèn

B. mắt chim

C. mắt cá chân

D. mắt người

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?