Luyện tập từ đồng nghĩa

Luyện tập từ đồng nghĩa

5th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

N3 Speed master dokkai 92~94

N3 Speed master dokkai 92~94

5th Grade

22 Qs

LUẬT GIÁO DỤC (51-75)

LUẬT GIÁO DỤC (51-75)

1st Grade - Professional Development

25 Qs

Covid

Covid

1st - 5th Grade

25 Qs

Train the trainer_03

Train the trainer_03

1st - 9th Grade

15 Qs

Ngày 8/3

Ngày 8/3

5th Grade

20 Qs

Những bàn tay vẫy máu

Những bàn tay vẫy máu

5th Grade

20 Qs

BTTN Đức Lễ Khi Vui Chơi 1

BTTN Đức Lễ Khi Vui Chơi 1

5th Grade - University

15 Qs

food english 1

food english 1

1st - 5th Grade

22 Qs

Luyện tập từ đồng nghĩa

Luyện tập từ đồng nghĩa

Assessment

Quiz

Special Education

5th Grade

Easy

Created by

Trần Minh Tâm

Used 3+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1: Từ nào đồng nghĩa với "hạnh phúc"?

  • A. Khổ đau

  • B. Sung sướng

  • C. Buồn bã

  • D. Đau khổ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 2: Từ "cần cù" đồng nghĩa với từ nào sau đây?

  • A. Lười biếng

  • B. Chăm chỉ

  • C. Nhàn hạ

  • D. Vui chơi

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 3: Từ "thông minh" đồng nghĩa với từ nào?

  • A. Dốt nát

  • B. Khờ dại

  • C. Lanh lợi

  • D. Ngốc nghếch

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 4: "Anh ấy là một người rất dũng cảm". Từ "dũng cảm" đồng nghĩa với từ nào?

  • A. Nhát gan

  • B. Hèn nhát

  • C. Can đảm

  • D. Sợ hãi

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 5: Tìm từ đồng nghĩa với từ "mất mát" trong câu: "Gia đình anh ấy vừa trải qua một sự mất mát lớn".

  • A. Tổn thất

  • B. Hạnh phúc

  • C. Thành công

  • D. May mắn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 6: Tìm từ đồng nghĩa với từ "nỗ lực" trong câu: "Cô ấy luôn nỗ lực trong công việc".

  • A. Bỏ cuộc

  • B. Cố gắng

  • C. Lười biếng

  • D. Bất lực

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 7: Từ nào đồng nghĩa với "nổi tiếng" trong câu: "Anh ấy là một diễn viên rất nổi tiếng"?

  • A. Vô danh

  • B. Bình thường

  • C. Lừng danh

  • D. Tầm thường

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?