MOL. CHUYỂN ĐỔI m, n và V. TỈ KHỐI CỦA CHẤT KHÍ.

MOL. CHUYỂN ĐỔI m, n và V. TỈ KHỐI CỦA CHẤT KHÍ.

8th Grade

12 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Oxygen

Oxygen

8th Grade

12 Qs

Bài kiểm tra Hóa chương 1

Bài kiểm tra Hóa chương 1

1st - 10th Grade

10 Qs

Điều chế khí hidro - Phản ứng thế

Điều chế khí hidro - Phản ứng thế

8th Grade

8 Qs

BÀI TẬP VỀ CÔNG THỨC CHUYỂN ĐỔI GIỮA n, m, V

BÀI TẬP VỀ CÔNG THỨC CHUYỂN ĐỔI GIỮA n, m, V

8th Grade

10 Qs

Mole

Mole

8th - 9th Grade

11 Qs

CHUYỂN ĐỔI GIỮA KHỐI LƯỢNG VÀ LƯỢNG CHẤT

CHUYỂN ĐỔI GIỮA KHỐI LƯỢNG VÀ LƯỢNG CHẤT

8th Grade

15 Qs

TN đội tuyển Hóa 8 số 3

TN đội tuyển Hóa 8 số 3

8th Grade

10 Qs

Đề 1 - Hóa học 8

Đề 1 - Hóa học 8

8th Grade

15 Qs

MOL. CHUYỂN ĐỔI m, n và V. TỈ KHỐI CỦA CHẤT KHÍ.

MOL. CHUYỂN ĐỔI m, n và V. TỈ KHỐI CỦA CHẤT KHÍ.

Assessment

Quiz

Chemistry

8th Grade

Medium

Created by

Xuan Dinh

Used 3+ times

FREE Resource

12 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Cho phản ứng: Fe + O2 -> Fe3O4. Chọn phương trình hóa học đúng nhất dưới đây?

3Fe +2O2 -> Fe3O4

3Fe + O2 -> Fe3O4

Fe +2O2 -> Fe3O4

6Fe + 4O2 -> 2Fe3O4

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Cho phản ứng: Zn + HCl -> ZnCl2 + H2. Chọn phương trình hóa học đúng dưới dây?

2Zn + 2HCl -> 2ZnCl2 + H2

Zn + 4HCl -> 2ZnCl2 + 2H2

Zn + HCl -> ZnCl2 + H2

Zn + 2HCl -> ZnCl2 + H2

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

1 min • 1 pt

1 mol H2O chứa (1) ... phân tử. Chọn những câu đúng. (1) tương ứng là

N

18 gam

n

m

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

H = 1, O = 16. Khối lượng của 0,2 mol nước H2O là

mH2O = n x M

= 0,2 X 18 = 3,6 gam

mH2O = n x M

= 0,2 X 17 = 3,4 gam

mH2O = n x M

= 0,2 X 33= 6,6 gam

mH2O = n x M

= 0,2 X 18 = 2,6 gam

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

khối lượng chất, N nguyên tử (phân tử)

khối lượng, N nguyên tử (phân tử)

lượng chất, N nguyên tử (phân tử)

khối lượng mol chất, N nguyên tử (phân tử)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

O = 16, S = 32, Cu = 64. Số mol của 32 gam copper(II) sulfate CuSO4 là

2 mol

0,32 mol

0,16 mol

0,2 mol

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Thể tích (đkc) của 0,3 mol khí oxygen O2 là

4,958 lit

7,437 lít

6,25 lít

9,916 lít

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?