
Bài kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh

Quiz
•
English
•
12th Grade
•
Hard
My Tran
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu nào là đúng?
Cô ấy đi đến cửa hàng.
Cô ấy đi đến cửa hàng.
Cô ấy đã đi đến cửa hàng.
Cô ấy đang đi đến cửa hàng.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn dạng động từ đúng: "Họ ___ một chiếc xe mới."
có
có
đang có
có
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dạng quá khứ của "to be" là gì?
đã
là
thì
đã
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn câu đúng:
Anh ấy không thích cà phê.
Anh ấy không thích cà phê.
Anh ấy không thích cà phê.
Anh ấy không thích cà phê.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền vào chỗ trống: "Chị gái tôi ___ hơn tôi."
cao hơn
cao hơn
cao
cao nhất
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu nào là đúng?
Cô ấy đi đâu?
Cô ấy đi đâu?
Cô ấy đi đâu?
Cô ấy đang đi đâu?
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn dạng đúng: "Tôi ___ bài tập về nhà hôm qua."
làm
đã làm
đã làm
làm
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
KIẾN THỨC VỢ NHẶT

Quiz
•
12th Grade
20 questions
Game luyện tập tuần 4

Quiz
•
KG - Professional Dev...
18 questions
Friendship-Reading

Quiz
•
10th - 12th Grade
15 questions
THE PRESENT PERFECT

Quiz
•
8th - 12th Grade
20 questions
RUNG CHUÔNG VÀNG

Quiz
•
6th Grade - University
15 questions
Bài tập ngữ văn

Quiz
•
1st Grade - University
15 questions
Physical activities level 2.1

Quiz
•
12th Grade
15 questions
Đại từ nhân xưng - tân ngữ - tính từ sở hữu

Quiz
•
11th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade