vocab trong đề

vocab trong đề

8th Grade

15 Qs

Similar activities

Game luyện tập tuần 4

Game luyện tập tuần 4

KG - Professional Development

20 Qs

Bài tập ôn lớp 5

Bài tập ôn lớp 5

1st - 10th Grade

20 Qs

TỪ CHỈ SỐ LƯỢNG

TỪ CHỈ SỐ LƯỢNG

6th - 12th Grade

20 Qs

Checking New words grade 6

Checking New words grade 6

6th - 9th Grade

10 Qs

Review từ vựng - L26

Review từ vựng - L26

1st Grade - University

15 Qs

UNIT 2: LIFE IN THE COUNTRYSIDE (1)

UNIT 2: LIFE IN THE COUNTRYSIDE (1)

8th Grade

20 Qs

THE PRESENT PERFECT

THE PRESENT PERFECT

8th - 12th Grade

15 Qs

Ôn tập 34 từ vựng đầu tiên

Ôn tập 34 từ vựng đầu tiên

6th - 8th Grade

14 Qs

vocab trong đề

vocab trong đề

Assessment

Quiz

Created by

Phương Bùi

English

8th Grade

1 plays

Easy

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

" can"

có thể

không thể

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"expensice" meaning?

đắt

rẻ

mới

hiện đại

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

từ nào sau đây có nghĩa là "nguy hiểm"

cheap

dangerous

young

accent

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"firefighter" ?

ngọn lửa

lính cứu hỏa

thợ xây

công nhân

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"accent" ?

cổ

giọng điệu

mới

hiện đại

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"consider"

hiện đại

yên tĩnh

được xem là, được đánh giá

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có nghĩa là "hiện đại"?

comfortable

modern

incredible

convenient

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sâu đây có nghĩa là "tiện nghi"

modern

convenient

cheap

quite

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ trái nghĩa của "Old"

baby

mature

young

child

10.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa là "lanh lợi, thông minh"?

clean

clever

silly

Explore all questions with a free account

or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?