Lý Thuyết về Các Thì Hiện Tại & Quá Khứ

Lý Thuyết về Các Thì Hiện Tại & Quá Khứ

6th Grade - University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Du kích Unit 19 - Invitations

Du kích Unit 19 - Invitations

3rd - 7th Grade

10 Qs

english 9 unit 9 vocabulary

english 9 unit 9 vocabulary

9th Grade

10 Qs

Hàng hóa - KTCT cấp bộ

Hàng hóa - KTCT cấp bộ

University

11 Qs

WARM UP GAME 3

WARM UP GAME 3

10th Grade

15 Qs

Unit 06 - Other types of questions

Unit 06 - Other types of questions

University

10 Qs

CỦNG CỐ KIẾN THỨC VỀ THẤU KÍNH

CỦNG CỐ KIẾN THỨC VỀ THẤU KÍNH

9th Grade

10 Qs

IELTS LISTENING TEST 2 CAM 14

IELTS LISTENING TEST 2 CAM 14

University

10 Qs

Từ vựng 11 (28.8)

Từ vựng 11 (28.8)

11th Grade

10 Qs

Lý Thuyết về Các Thì Hiện Tại & Quá Khứ

Lý Thuyết về Các Thì Hiện Tại & Quá Khứ

Assessment

Quiz

English

6th Grade - University

Hard

Created by

Trang Nguyen Thu

Used 25+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"don't/ doesn't + V" là công thức của thì :

Hiện tại tiếp diễn

Hiện tại hoàn thành

Quá khứ đơn

Hiện tại đơn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"am/ is/ are +V_ing" là công thức của:

Thì hiện tại tiếp diễn

Thì quá khứ tiếp diễn

Hiện tại hoàn thành

Qúa khứ đơn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"have/ has + VPII (ed/ cột 3)" là công thức của thì :

Hiện tại hoàn thành

Hiện tại đơn

Quá khứ hoàn thành

Quá khứ đơn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"V(ed/ cột 2)/ didn't + V" là công thức của thì :

Hiện tại hoàn thành

Hiện tại đơn

Quá khứ hoàn thành

Quá khứ đơn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"was/ were +V_ing" là công thức của:

Thì hiện tại tiếp diễn

Thì quá khứ tiếp diễn

Hiện tại hoàn thành

Qúa khứ đơn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"had + VPII (ed/ cột 3)" là công thức của thì :

Hiện tại hoàn thành

Hiện tại đơn

Quá khứ hoàn thành

Quá khứ đơn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

since/ for là dấu hiệu nhận biết của thì :

Hiện tại tiếp diễn

Hiện tại hoàn thành

Quá khứ đơn

Hiện tại đơn

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?