Word stress 3

Word stress 3

8th Grade

18 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài tập số 1

Bài tập số 1

8th Grade

16 Qs

Test Vocab _ Grade 8

Test Vocab _ Grade 8

8th Grade

15 Qs

PRESENT PERFECT TENSE

PRESENT PERFECT TENSE

7th - 9th Grade

18 Qs

REVIEW VOCABULARY UNIT 2- EMBARRASSING EXPERIENCE

REVIEW VOCABULARY UNIT 2- EMBARRASSING EXPERIENCE

1st - 12th Grade

15 Qs

English 7

English 7

2nd - 8th Grade

15 Qs

g7u5l2

g7u5l2

7th - 8th Grade

20 Qs

nguyen am + phu am (FL)

nguyen am + phu am (FL)

1st Grade - University

20 Qs

NTT- I LOVE YOU

NTT- I LOVE YOU

6th - 12th Grade

15 Qs

Word stress 3

Word stress 3

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Practice Problem

Medium

Created by

Thầy Minh

Used 9+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

18 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Con xác định xem, các từ dưới đây, từ nào có vị trí trọng âm khác các từ còn lại nhé!

(Với bài tập trọng âm, các con được phép dùng từ điển)

(Gợi ý: support, prefer, control là động từ; student là danh từ)

support

prefer

student

control

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Con xác định xem, các từ dưới đây, từ nào có vị trí trọng âm khác các từ còn lại nhé!

(Gợi ý: parade, attract và invent là động từ; tunnel là danh từ)

parade

attract

invent

tunnel

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Con xác định xem, các từ dưới đây, từ nào có vị trí trọng âm khác các từ còn lại nhé!

(Gợi ý: decide, apply, prepare là động từ; simple là tính từ)

decide

apply

prepare

simple

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Con xác định xem, các từ dưới đây, từ nào có vị trí trọng âm khác các từ còn lại nhé!

(Gợi ý: lemon, question, coffee là danh từ; receive là động từ)

lemon

question

coffee

receive

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Con xác định xem, các từ dưới đây, từ nào có vị trí trọng âm khác các từ còn lại nhé!

(Gợi ý: happy, under, narrow là tính từ; provide là động từ)

happy

under

narrow

provide

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Con xác định xem, các từ dưới đây, từ nào có vị trí trọng âm khác các từ còn lại nhé!

(Gợi ý: decide, apply, prepare là tính từ; simple là tính từ)

decide

apply

prepare

simple

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Con xác định xem, các từ dưới đây, từ nào có vị trí trọng âm khác các từ còn lại nhé!

(Gợi ý: Cả 4 từ bên dưới đều là danh từ)

winter

event

laptop

lunchbox

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?