Word stress 3

Word stress 3

8th Grade

18 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

-s/-es pronunciation

-s/-es pronunciation

6th - 8th Grade

20 Qs

Vocabulary

Vocabulary

3rd - 12th Grade

16 Qs

ĐVTA 15

ĐVTA 15

KG - University

14 Qs

ĐVTA Bài 13

ĐVTA Bài 13

KG - University

14 Qs

Đuôi đuôi Play âm thanh

Đuôi đuôi Play âm thanh

6th - 8th Grade

23 Qs

Review Unit 1

Review Unit 1

6th - 8th Grade

20 Qs

Teen NP 6

Teen NP 6

8th - 12th Grade

20 Qs

some/ any/ a/ an

some/ any/ a/ an

7th - 9th Grade

20 Qs

Word stress 3

Word stress 3

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Medium

Created by

Thầy Minh

Used 9+ times

FREE Resource

18 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Con xác định xem, các từ dưới đây, từ nào có vị trí trọng âm khác các từ còn lại nhé!

(Với bài tập trọng âm, các con được phép dùng từ điển)

(Gợi ý: support, prefer, control là động từ; student là danh từ)

support

prefer

student

control

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Con xác định xem, các từ dưới đây, từ nào có vị trí trọng âm khác các từ còn lại nhé!

(Gợi ý: parade, attract và invent là động từ; tunnel là danh từ)

parade

attract

invent

tunnel

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Con xác định xem, các từ dưới đây, từ nào có vị trí trọng âm khác các từ còn lại nhé!

(Gợi ý: decide, apply, prepare là động từ; simple là tính từ)

decide

apply

prepare

simple

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Con xác định xem, các từ dưới đây, từ nào có vị trí trọng âm khác các từ còn lại nhé!

(Gợi ý: lemon, question, coffee là danh từ; receive là động từ)

lemon

question

coffee

receive

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Con xác định xem, các từ dưới đây, từ nào có vị trí trọng âm khác các từ còn lại nhé!

(Gợi ý: happy, under, narrow là tính từ; provide là động từ)

happy

under

narrow

provide

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Con xác định xem, các từ dưới đây, từ nào có vị trí trọng âm khác các từ còn lại nhé!

(Gợi ý: decide, apply, prepare là tính từ; simple là tính từ)

decide

apply

prepare

simple

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Con xác định xem, các từ dưới đây, từ nào có vị trí trọng âm khác các từ còn lại nhé!

(Gợi ý: Cả 4 từ bên dưới đều là danh từ)

winter

event

laptop

lunchbox

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?