Luyện nghe Lv 1 Bài 5 (1)

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Medium

Mai Ngọc
Used 5+ times
FREE Resource
43 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Maya và David đang thảo luận về món ăn yêu thích của họ. Họ nghe nói đến từ "主食" và tự hỏi nó có nghĩa là gì? Hãy giúp họ tìm ra nhé!
Món ăn chính
Thức uống
Rau xanh
Thịt gà
Answer explanation
"主食" trong tiếng Trung có nghĩa là "món ăn chính", thường chỉ các loại thực phẩm như cơm, mì, hoặc bánh. Đây là nguồn năng lượng chính trong bữa ăn, khác với thức uống, rau xanh hay thịt gà.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Abigail và Ava đang thảo luận về nghĩa của từ "饮料". Bạn có biết nó có nghĩa là gì không?
Món ăn chính
Thức uống
Bánh ngọt
Tính tiền
Answer explanation
"饮料" trong tiếng Trung có nghĩa là "thức uống", chỉ các loại đồ uống như nước, trà, cà phê, v.v. Các lựa chọn khác như "món ăn chính", "bánh ngọt" và "tính tiền" không liên quan đến nghĩa của từ này.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Mia và Nora đang thảo luận về món ăn yêu thích của họ. Họ nghe thấy từ "鸡肉" và tự hỏi nó có nghĩa là gì? Bạn có biết không?
Thịt gà
Thịt bò
Cá chiên
Thịt vịt
Answer explanation
"鸡肉" trong tiếng Trung có nghĩa là thịt gà. Các lựa chọn khác như thịt bò, cá chiên và thịt vịt không đúng với nghĩa của từ này.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Anika và James đang thảo luận về món ăn yêu thích của họ. Họ nghe nói rằng "青菜" có nghĩa là gì? Bạn có biết không?
Rau xanh, cải xanh
Rau cải thảo
Súp lơ xanh
Rau cần tây
Answer explanation
"青菜" trong tiếng Trung có nghĩa là "rau xanh" hoặc "cải xanh", chỉ các loại rau có màu xanh. Các lựa chọn khác như rau cải thảo, súp lơ xanh và rau cần tây không đúng với nghĩa này.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Aria và James đang thảo luận về một loại rau rất đặc biệt. Họ thắc mắc rằng "菠菜" có nghĩa là gì? Bạn có biết không?
Rau chân vịt
Rau muống
Bí đỏ
Rau bí
Answer explanation
"菠菜" trong tiếng Việt có nghĩa là "Rau chân vịt", một loại rau lá xanh phổ biến. Các lựa chọn khác như rau muống, bí đỏ và rau bí không đúng với nghĩa của từ này.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Charlotte và Nora đang thảo luận về món ăn yêu thích của họ. Họ nghe nói rằng "青椒" có nghĩa là gì? Hãy giúp họ tìm ra nhé!
Ớt xanh
Ớt đỏ
Ớt chuông
Cà chua
Answer explanation
"青椒" trong tiếng Trung có nghĩa là ớt xanh, thường được dùng để chỉ loại ớt không cay, khác với ớt đỏ. Do đó, lựa chọn đúng là Ớt xanh.
7.
MATCH QUESTION
45 sec • 1 pt
Hãy ghép các đồ uống với tên gọi của chúng.
Coca Cola
Mirinda
Pepsi
Pepsi
Mirinda
Nước ngọt Sprite
雪碧
Coca Cola
Answer explanation
"雪碧" là tên tiếng Trung của nước ngọt Sprite, một loại nước giải khát có ga nổi tiếng. Các lựa chọn khác như Pepsi, Coca Cola và Mirinda không phải là tên gọi của "雪碧".
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
40 questions
5과: 음식

Quiz
•
University
44 questions
BÀI 1 ĐƯƠNG ĐẠI 1

Quiz
•
University
44 questions
Quiz về văn hóa Hàn Quốc

Quiz
•
University
41 questions
BÀI 3 ĐƯƠNG ĐẠI 1

Quiz
•
University
45 questions
Rung chuông vàng

Quiz
•
University
45 questions
chương 20

Quiz
•
University
44 questions
phần 1- Lịch Sử Đảng

Quiz
•
University
40 questions
第二十五课:吉利的数字

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
12 questions
Unit Zero lesson 2 cafeteria

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
13 questions
25-26 Behavior Expectations Matrix

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade