Grade 4- Unit 2- Time and daily

Grade 4- Unit 2- Time and daily

1st - 5th Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TIN HỌC 6- BUOI 2

TIN HỌC 6- BUOI 2

1st Grade

10 Qs

Sinh hoạt 15 phút 3D NGÀY 17/3

Sinh hoạt 15 phút 3D NGÀY 17/3

KG - 5th Grade

10 Qs

môn tiếng anh lớp 3

môn tiếng anh lớp 3

3rd Grade

12 Qs

Câu đố vui hài hước

Câu đố vui hài hước

1st Grade

10 Qs

TRÒ CHƠI TOÁN HỌC

TRÒ CHƠI TOÁN HỌC

4th Grade

10 Qs

Haloween

Haloween

2nd Grade

10 Qs

TRẠNG NGUYÊN TIẾNG VIỆT 4

TRẠNG NGUYÊN TIẾNG VIỆT 4

3rd - 4th Grade

13 Qs

bài kiểm tra toán lớp 1

bài kiểm tra toán lớp 1

4th Grade

13 Qs

Grade 4- Unit 2- Time and daily

Grade 4- Unit 2- Time and daily

Assessment

Quiz

English

1st - 5th Grade

Easy

Created by

Xuyen Phan

Used 1+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

at (pre)
dùng (bữa sáng)
đi (học)
đi (ngủ)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

fifteen (n)
số 15
dùng (bữa sáng)
đi (học)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

forty-five (n)
số 45
số 15
dùng (bữa sáng)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

o’clock (n)
giờ (dùng sau giờ chẵn,
số 45
số 15

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

thirty (n)
số 30
giờ (dùng sau giờ chẵn,
số 45
số 15

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

get up (v)
thức dậy
số 30
giờ (dùng sau giờ chẵn,
số 45

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

go (to bed) (v)
đi (ngủ)
thức dậy
số 30
giờ (dùng sau giờ chẵn,

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

go (to school) (v)
đi (học)
đi (ngủ)
thức dậy
số 30

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

have (breakfast) (v)
dùng (bữa sáng)
đi (học)
đi (ngủ)
thức dậy