Bài Tập Chuyển Đổi Đơn Vị Khối Lượng

Bài Tập Chuyển Đổi Đơn Vị Khối Lượng

Professional Development

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

bai tap

bai tap

Professional Development

15 Qs

Tiếng Việt

Tiếng Việt

Professional Development

12 Qs

Ôn tập Toán ngày 10/2

Ôn tập Toán ngày 10/2

KG - Professional Development

10 Qs

toán

toán

KG - Professional Development

8 Qs

Một số đại lượng đơn vị đo

Một số đại lượng đơn vị đo

Professional Development

10 Qs

lơp 4

lơp 4

Professional Development

15 Qs

toán

toán

University - Professional Development

14 Qs

Ôn tập giữa học kì 2

Ôn tập giữa học kì 2

Professional Development

9 Qs

Bài Tập Chuyển Đổi Đơn Vị Khối Lượng

Bài Tập Chuyển Đổi Đơn Vị Khối Lượng

Assessment

Quiz

Mathematics

Professional Development

Hard

Created by

Như Quỳnh

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1. 60 tạ 4 yến = ............. kg Số thích hợp điền vào chỗ chấm là: A. 64 B. 604 C. 6 040 D. 6 400

600

6000

6040

640

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 2. 25 kg 3 lạng = ............. kg Số thích hợp điền vào chỗ chấm là: A. 25.3 B. 25.03 C. 253 D. 2.53

25.3

30.3

24.3

25.5

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 3. 10 tấn 5 kg = ............. kg Số thích hợp điền vào chỗ chấm là: A. 10 500 B. 1 050 C. 105 D. 1 005

100 500

10 000

1 500

10005

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 4. 1 tạ 2 yến = ............. kg Số thích hợp điền vào chỗ chấm là: A. 120 B. 12 C. 1.2 D. 0.12

120

200

150

100

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 5. 15 yến 4 kg = ............. kg Số thích hợp điền vào chỗ chấm là: A. 154 B. 15.4 C. 1.54 D. 0.154

150 kg

900 kg

904

14 yến 4 kg

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 6. 8 tấn 200 kg = ............. kg Số thích hợp điền vào chỗ chấm là: A. 8200 B. 82 C. 8.2 D. 0.82

8200

82000

820

82.0

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 7. 3 tạ 5 yến = ............. kg Số thích hợp điền vào chỗ chấm là: A. 35 B. 350 C. 3.5 D. 0.35

30

3000

3.03

350

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?