1000 TOEIC: 151-200

1000 TOEIC: 151-200

1st - 5th Grade

50 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

unit 12

unit 12

3rd Grade

47 Qs

RC YBM3 part 5

RC YBM3 part 5

KG - 1st Grade

52 Qs

Toeic_ETS-2020_Vocab_Part 5.4

Toeic_ETS-2020_Vocab_Part 5.4

KG - Professional Development

52 Qs

Vocabulary 2

Vocabulary 2

1st Grade

50 Qs

Unit 1 (Từ Vựng) : Khoảng Cách Giữa Các Thế Hệ

Unit 1 (Từ Vựng) : Khoảng Cách Giữa Các Thế Hệ

KG - Professional Development

47 Qs

29/11/2024 Tom E4 - BTTA Unit 8

29/11/2024 Tom E4 - BTTA Unit 8

5th Grade

52 Qs

17 THÁNG 9 2021 - LÂM

17 THÁNG 9 2021 - LÂM

1st - 12th Grade

47 Qs

Vocab 21

Vocab 21

1st - 5th Grade

47 Qs

1000 TOEIC: 151-200

1000 TOEIC: 151-200

Assessment

Quiz

English

1st - 5th Grade

Easy

Created by

Xuyen Phan

Used 1+ times

FREE Resource

50 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

candidate ( n) /ˈkændɪdət/
ứng cử viên
sự ứng cử
sự xóa bỏ, bãi bỏ
hủy bỏ, xóa

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

capacity ( n) /kəˈpæsəti/
năng lực, sức chứa
ứng cử viên
sự ứng cử
sự xóa bỏ, bãi bỏ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

capital ( n) /ˈkæpɪtl/
thủ đô, nguồn vốn, chữ viết hoa
năng lực, sức chứa
ứng cử viên
sự ứng cử

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

career ( n) /kəˈrɪə(r)/
sự nghiệp
thủ đô, nguồn vốn, chữ viết hoa
năng lực, sức chứa
ứng cử viên

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

careless ( adj) /ˈkeələs/
bất cẩn, cẩu thả
sự nghiệp
thủ đô, nguồn vốn, chữ viết hoa
năng lực, sức chứa

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

cash ( n) /kæʃ/
tiền mặt
bất cẩn, cẩu thả
sự nghiệp
thủ đô, nguồn vốn, chữ viết hoa

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

cashier ( n) /kæˈʃɪə(r)/
nhân viên thu ngân
tiền mặt
bất cẩn, cẩu thả
sự nghiệp

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?