Quiz về từ vựng tiếng Trung

Quiz về từ vựng tiếng Trung

KG

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Chi đoàn Thôn Bầu nè

Chi đoàn Thôn Bầu nè

KG - University

15 Qs

THỰC HÀNH TIẾNG VIỆT

THỰC HÀNH TIẾNG VIỆT

10th Grade

10 Qs

Thánh Gióng🎋

Thánh Gióng🎋

9th Grade

10 Qs

TLHNC - Nhóm 8

TLHNC - Nhóm 8

University

10 Qs

Quiz Về Từ Vựng

Quiz Về Từ Vựng

5th Grade

15 Qs

Mô hình và các cách tiếp cận

Mô hình và các cách tiếp cận

KG

15 Qs

Biểu đồ xương cá

Biểu đồ xương cá

University

10 Qs

GDCD bài 2(1)

GDCD bài 2(1)

12th Grade

10 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Trung

Quiz về từ vựng tiếng Trung

Assessment

Quiz

Others

KG

Hard

Created by

7rx9mfc9bg apple_user

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

汉字 có nghĩa là gì?

Chữ Latin

Chữ Hán

Chữ Ả Rập

Chữ Hy Lạp

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

妈妈 có nghĩa là gì?

Mẹ

Chị

Bố

Anh

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

你 trong tiếng Trung có nghĩa là gì?

Tôi

Bạn

Họ

Chúng ta

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

学校 có nghĩa là gì?

Bệnh viện

Công viên

Nhà

Trường học

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

再见 có nghĩa là gì?

Cảm ơn

Tạm biệt

Xin chào

Xin lỗi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

钱 có nghĩa là gì?

Bạc

Vàng

Đồng

Tiền

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

老师 có nghĩa là gì?

Học sinh

Nhân viên

Giáo viên

Bác sĩ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?