trung2

trung2

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

四年级道德教育

四年级道德教育

1st Grade - University

10 Qs

buổi 2 chương 1 môn nhập môn công nghệ kỹ thuật ô tô

buổi 2 chương 1 môn nhập môn công nghệ kỹ thuật ô tô

University

10 Qs

3 ÔNG CHỦ TẬP ĐOÀN Ô TÔ VƯỢT KHÓ

3 ÔNG CHỦ TẬP ĐOÀN Ô TÔ VƯỢT KHÓ

University

14 Qs

PHÂN LOẠI ĐÁNH GIÁ NGƯỜI HỌC

PHÂN LOẠI ĐÁNH GIÁ NGƯỜI HỌC

University

10 Qs

Kinh tế vi mô 1_chương 1

Kinh tế vi mô 1_chương 1

University

15 Qs

Bài 17 - Q2

Bài 17 - Q2

University

10 Qs

Trắc nghiệm buổi 6 ( trước ) môn NMCNKTOTO

Trắc nghiệm buổi 6 ( trước ) môn NMCNKTOTO

University

10 Qs

Ai nhanh hơn?

Ai nhanh hơn?

University

9 Qs

trung2

trung2

Assessment

Quiz

Education

University

Hard

Created by

Do HL)

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

教室( jiàoshì )

lớp học

trường học

học sinh

cô giáo

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

机场 (jīchǎng)

bệnh viện

công ty

cửa hàng

sân bay

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

公共汽车(gōnggòngqìchē)

xe buýt

taxi

ô tô

xe đạp

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

到(dào)

vượt qua

quay lại

đến

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

慢 (màn)

nhanh

chậm

đến

ở lại

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

快 (kuài)

chậm

nhanh

đi bộ

vượt qua

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Sân bay là gì?

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?