TNTV2.Đ3.VT

Quiz
•
World Languages
•
2nd Grade
•
Hard
Thủy Nguyễn
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 15 pts
Từ ngữ nào thích hợp điền vào chố trống trong câu văn sau: Bố đi công tác xa, dặn bé ở nhà nhớ ….học tập, nghe lời mẹ và ông bà.
chăm chỉ
chăm sóc
chăm bón
chăm bẵm
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 15 pts
Bàn tay cô giáo trong đoạn thơ sau được so sánh với bàn tay của ai?
Bàn tay cô giáo
Vá áo cho em
Như tay chị cả
Như tay mẹ hiền.
(Diệu Hòa)
Bàn tay của mẹ, của chị cả
Bàn tay của mẹ, của bà
Bàn tay của dì, của chị cả
Bàn tay của bà, của mợ
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 15 pts
Chọn các từ ngữ thích hợp lần lượt điền vào chỗ trống trong câu văn miêu tả bức tranh sau:
Những bông sen hồng … trong đầm, nổi bật trên nền lá … .
chúm chím - xanh xao
nở rộ - xanh trong
xòe cánh - xơ xác
nở rộ - xanh thẫm
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 15 pts
Hình ảnh các chú bộ đội trong đoạn thơ dưới đây hiện lên như thế nào?
Cháu thương chú bộ đội
Vất vả và giao lao
Nhưng bền lòng không nản
Niền vui vẫn ngập tràn.
(Diệu Hòa)
Ngay thẳng, trung thực và luôn giúp đỡ mọi người
Hồn nhiên, vô tư và rất yêu quý các bạn thiếu nhi
Có ý thức bảo vệ và sống chan hòa với thiên nhiên
Quyết tâm, bền chí và luôn vững lòng, lạc quan trước mọi khó khăn, gian khổ.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 15 pts
Bức tranh nào dưới đây có thể minh họa cho đoạn thơ sau:
Buổi chiều tím hoàng hôn
Đàn trâu về lững thững
Bóng trăng tròn lừng lựng
Vắt vẻo ngọn tre già…
(Nguyễn Lãng Thắng)
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 15 pts
Sắp xếp các tiếng sau thành câu hoàn chỉnh: quy/ Chúng/ rác/ nhau/ đúng/ bảo/ em/ đổ/ định./ nơi
Chúng em bảo nhau đúng đổ rác quy định.
Chúng em bảo đổ rác nhau đúng nơi quy định.
Chúng em bảo nhau đổ rác đúng nơi quy định.
Chúng em đổ rác đúng bảo nhau nơi quy định.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 15 pts
Thành ngữ nào dưới đây có thể thay thế cho bộ phận in đậm trong câu văn sau:
Anh ấy là người rất chăm chỉ, không quản ngại khó khăn, vất vả trong công việc.
Nhìn xa trông rộng
Chịu thương chịu khó
Kề vai sát cánh
Máu chảy ruột mềm
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Tập đọc- Sầu riêng

Quiz
•
3rd - 5th Grade
17 questions
Ôn tập Đề cương Khoahọc - HK 1

Quiz
•
4th Grade
20 questions
THỬ TÀI KIẾN THƯC NGỮ VĂN

Quiz
•
6th - 7th Grade
16 questions
Từ ngữ chỉ đặc điểm. Câu nêu đặc điểm. Dấu chấm, dấu chấm hỏi

Quiz
•
2nd Grade
15 questions
Cô Bùi Hoài: Ôn tập các kiểu câu

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
ÔN TRẮC NGHIỆM TIẾNG VIỆT LỚP 5 - Số 1

Quiz
•
5th Grade
21 questions
Ôn tập Tin học Cuối kì 1 -4A9

Quiz
•
4th Grade
15 questions
biện pháp nhân hoá

Quiz
•
3rd Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for World Languages
10 questions
Hispanic heritage Month Trivia

Interactive video
•
2nd - 5th Grade
13 questions
Hispanic Heritage

Interactive video
•
1st - 5th Grade
20 questions
Spanish numbers 0-20

Quiz
•
1st - 7th Grade
21 questions
Spanish-speaking Countries

Quiz
•
KG - University
18 questions
Spanish Speaking Countries and Capitals

Quiz
•
KG - Professional Dev...
13 questions
Las Partes del Cuerpo

Quiz
•
KG - 12th Grade
15 questions
Realidades 1A

Quiz
•
KG - University