Phép nhân đơn thức nhiều biến

Phép nhân đơn thức nhiều biến

8th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Nhân số có 4 chữ số với số có 1 chữ số (Lớp 3)

Nhân số có 4 chữ số với số có 1 chữ số (Lớp 3)

1st - 10th Grade

10 Qs

Phép nhân phân số

Phép nhân phân số

1st - 12th Grade

14 Qs

Nhân đơn thức với đa thức

Nhân đơn thức với đa thức

8th Grade

10 Qs

ÔN TẬP CHƯƠNG NHÂN ĐA THỨC

ÔN TẬP CHƯƠNG NHÂN ĐA THỨC

8th Grade

10 Qs

Luyện tập đơn thức nhân đa thức

Luyện tập đơn thức nhân đa thức

8th Grade

10 Qs

L3 Tính giá trị của biểu thức 2

L3 Tính giá trị của biểu thức 2

KG - Professional Development

15 Qs

Chia đa thức cho đơn thức.

Chia đa thức cho đơn thức.

8th Grade

10 Qs

Adding, Subtracting, Multiplying Monomials

Adding, Subtracting, Multiplying Monomials

7th - 9th Grade

12 Qs

Phép nhân đơn thức nhiều biến

Phép nhân đơn thức nhiều biến

Assessment

Quiz

Mathematics

8th Grade

Hard

Created by

Hậu Trần

Used 4+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 10 pts

Kết quả của phép nhân 2 x2.3 x

6 x 2

6 x 3

5 x 2

5 x 3

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 10 pts

Kết quả của phép nhân 4a2b.2ab là:

8a3b2

8a2b2

6a3b2

6a2b2

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 10 pts

Tích của 5x2y.3xy2 là:

15x2y2

15x3y3

15x2y3

15x3y2

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 10 pts

Phép nhân (−3m2n) . (2mn2) bằng:

−6m3n3

6m3n3

−5m3n3

5m3n3

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 10 pts

Kết quả của phép tính (−4x2y).(−3x3y2 )là:

12x5y2

12x5y3

−12x5y3

−12x6y3

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 10 pts

(7a2b) .( −2ab2 )=

−14a2b2

14a2b3

−14a3b3

14a3b3

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 10 pts

Phép nhân −5x3y2 . 4x bằng:

−20x3y2

−20x4y2

20x3y2

20x4y2

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?