Chủ Đề 1: Căn bản về công nghệ - LV 2
Quiz
•
Computers
•
4th Grade
•
Hard
Yến Ms
Used 8+ times
FREE Resource
39 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thiết bị vật lý nào có vai trò lưu trữ thông tin cho hệ điều hành, phần mềm và phần cứng?
Bộ nguồn.
Màn hình.
Card âm thanh.
Bộ nhớ.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Em hãy cho biết, hạn chế của máy tính bảng so với máy tính xách tay là gì?
Không thể chỉnh sửa tài liệu.
Không có quyền truy cập Email.
Không thể thực hiện cuộc gọi Video.
Một số ứng dụng sẽ không cài đặt được trên máy tính bảng.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đâu là một thiết bị đầu vào (Input Device)?
Micro.
Loa (Speaker).
Máy chiếu (Projector).
Máy in (Printer).
4.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 2 pts
Em hãy cho biết, những thiết bị nào sau đây phụ thuộc nhiều vào công nghệ lưu trữ điện toán đám mây? (Chọn 2)
Smartphone (Điện thoại thông minh)
Desktop (Máy tính để bàn)
Laptop (Máy tính xách tay)
Tablet (Máy tính bảng)
5.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 2 pts
Chọn những phát biểu đúng về cáp và kết nối không dây?
Có thể dùng cáp USB để cấp dữ liệu và nguồn điện cho một thiết bị.
Có thể dùng kết nối Bluetooth để cấp dữ liệu và nguồn điện cho một thiết bị.
Có thể dùng bộ chia USB Hub để cắm nhiều thiết bị vào cùng một cổng USB duy nhất.
6.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 3 pts
Đâu là các thiết bị đầu ra (Output Device)? (Chọn 3)
Loa (Speaker).
Máy in (Printer).
Chuột (Mouse).
Bàn di chuột cảm ứng (Touchpad).
Tay nghe (Headset).
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tùy chọn nào dưới đây là thuật ngữ chỉ kết quả mà máy tính tạo ra, chẳng hạn như thông tin, âm thanh và hình ảnh?
Hệ điều hành (OS).
Đầu ra (Output).
Bộ nhớ (Memory).
Ổ cứng (Hard Drive).
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
40 questions
Vocabulario
Quiz
•
1st - 12th Grade
40 questions
Câu hỏi trắc nghiệm Tin học trẻ (Tiểu học)
Quiz
•
1st - 5th Grade
35 questions
TESTE FINAL OP.COMPUTADOR
Quiz
•
1st Grade - University
35 questions
Ôn Tập Học Kì I Lớp 4
Quiz
•
4th Grade - University
34 questions
On tap Ly thuyet Word
Quiz
•
4th Grade
36 questions
Tin 4 - soạn thảo văn bản Word
Quiz
•
4th Grade
39 questions
ÔN TẬP TIN HỌC 4 HK1 (CTST)
Quiz
•
1st - 5th Grade
41 questions
Ôn tập Tin học lớp 5 CK2
Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Halloween Trivia
Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
20 questions
Halloween
Quiz
•
5th Grade
16 questions
Halloween
Quiz
•
3rd Grade
12 questions
It's The Great Pumpkin Charlie Brown
Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Possessive Nouns
Quiz
•
5th Grade
10 questions
Halloween Traditions and Origins
Interactive video
•
5th - 10th Grade
