
sinh lý tuần hoàn

Quiz
•
Science
•
University
•
Medium
Minh Hà
Used 6+ times
FREE Resource
60 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hệ thống nào trong cơ thể chịu trách nhiệm duy trì chất lượng thành phần máu?
Tim mạch
Tiêu hóa, gan, hô hấp, thận
Hệ thần kinh
Hệ miễn dịch
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hệ tuần hoàn có chức năng gì?
Cung cấp oxy và chất dinh dưỡng cho tế bào
Lấy đi các sản phẩm chuyển hóa (chất thải) từ tế bào
Vận chuyển các hormon điều hoà đến tế bào
Tất cả các đáp án trên đều đúng
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tim có cấu trúc như thế nào?
Bơm đẩy và hút máu
Khối cơ rỗng 260-270 gr
Có bốn buồng
Tất cả các đáp án trên đều đúng
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vách nào ngăn cách tâm nhĩ và tâm thất?
Vách liên thất
Vách liên nhĩ
Vách động mạch chủ
Không có đáp án nào đúng
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Áp suất tâm thất phải bằng bao nhiêu lần áp suất tâm thất trái?
1/2
1/3
1/7
Bằng nhau
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các lớp mô của tim bao gồm:
Ngoại tâm mạc
Cơ tim
Nội tâm mạc
Tất cả các đáp án trên đều đúng
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hệ thống nút của tim có đặc điểm gì?
Gồm những tế bào mảnh (5-10 micromet)
Có khả năng phát xung động
Có tính hưng phấn cao
Tất cả các đáp án trên đều đúng
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
55 questions
cấp cứu1

Quiz
•
University
62 questions
Lịch sử đảng chương 3

Quiz
•
University
62 questions
QTNL Chương 5

Quiz
•
University
55 questions
cấp cứu 2

Quiz
•
University
63 questions
phần 3

Quiz
•
University
62 questions
Quiz bài 4 tin học

Quiz
•
University
61 questions
QTNL Chương 7

Quiz
•
University
58 questions
VITAMIN

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade