
Kiến thức về nước trên Trái Đất

Quiz
•
Chemistry
•
University
•
Medium
Phuong Hoang
Used 2+ times
FREE Resource
64 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tổng lượng nước trên hành tinh ước tính khoảng:
1,4 tỷ
14 tỷ
140 tỷ
21,4 tỷ
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn phát biểu sai:
Phần lớn nước của Trái Đất tồn tại ở dạng băng nằm ở hai cực Trái đất.
Tổng lượng nước trên Trái Đất ước tính 1,4 tỷ
Nước chiếm khoảng 0,3% tổng khối lượng Trái Đất.
Nước ngọt mà con người có thể sử dụng được chỉ chiếm khoảng 1% tổng lượng nước trên Trái Đất.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tỷ trọng các loại nước trên Trái đất là:
Khoảng 97% là nước nước mặn, 2% nước ở dạng băng nằm ở hai cực Trái đất và 1% là nước ngọt mà con người có thể sử dụng được.
Khoảng 97% là nước ở dạng băng nằm ở hai cực Trái đất, 2% là nước mặn và 1% là nước ngọt mà con người có thể sử dụng được.
Khoảng 50% là nước nước mặn, 20% nước ở dạng băng nằm ở hai cực Trái đất và 30% là nước ngọt mà con người có thể sử dụng được.
Khoảng 50% là nước ở dạng băng nằm ở hai cực Trái đất, 49% là nước mặn và 1% là nước ngọt mà con người có thể sử dụng được.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trên Trái Đất lượng nước mặn (nước biển, nước đại dương) chiếm khoảng:
97%.
10%.
30%.
68%.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Loại nước ngọt nào chiếm tỉ trọng lớn nhất?
Nước tồn tại ở dạng băng nằm ở hai cực Trái đất.
Nước ao, hồ.
Nước ngầm.
Nước sông, suối.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đâu không phải là dạng tồn tại của nước ngọt trong tự nhiên?
Nước cất
Băng
Nước ngầm
Nước mặt
7.
OPEN ENDED QUESTION
3 mins • 1 pt
Các khí hòa tan ch��� yếu trong nước là:
Evaluate responses using AI:
OFF
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
59 questions
Elements

Quiz
•
9th Grade - University
63 questions
ÔN TẬP HỌC KỲ 1 - HÓA 10

Quiz
•
10th Grade - University
61 questions
SHTT

Quiz
•
University
59 questions
Chương 7 Hóa sinh

Quiz
•
University
59 questions
Bào chế - C9

Quiz
•
University
62 questions
Quản lý thuốc 6

Quiz
•
University
62 questions
Lab Hóa PT

Quiz
•
University
59 questions
Elements

Quiz
•
9th Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade