
Quiz Vật Lý K10

Quiz
•
Physics
•
10th Grade
•
Hard
Used 14+ times
FREE Resource
54 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Cấp độ vĩ mô là
cấp độ dùng để mô phỏng vật chất nhỏ bé.
cấp độ to, nhỏ tùy thuộc vào quy mô được khảo sát.
cấp độ dùng để mô phỏng tầm rộng lớn hay rất lớn của vật chất.
cấp độ tinh vi khi khảo sát một hiện tượng vật lí.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Công nghệ sấy khô trong việc bảo quản chất lượng nông sản là ứng dụng của vật lí vào ngành nào?
Nông nghiệp.
Nghiên cứu khoa học.
Công nghiệp.
Y tế - sức khỏe.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Biển báo mang ý nghĩa
Cần đeo mặt nạ phòng độc.
Cần mang đồ bảo hộ cơ thể, chống hóa chất, chống nước.
Cần giữ khoảng cách với dòng điện trong phòng thực hành.
Bao tay chống hóa chất, chống khuẩn.
4.
MULTIPLE SELECT QUESTION
1 min • 1 pt
Trong các hoạt động dưới đây, hoạt động nào đảm bảo an toàn khi làm việc với chất phóng xạ
Giảm thời gian tiếp xúc với nguồn phóng xạ.
Giảm khoảng cách từ vật đến nguồn phóng xạ.
Tăng thời gian tiếp xúc với nguồn phóng xạ.
Tăng khoảng cách từ ta đến nguồn phóng xạ.
Đảm bảo che chắn những cơ quan trọng yếu của cơ thể.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Trong hệ đơn vị SI, đơn vị cơ bản là
kilômét (km).
giây (s).
gam (g).
Vôn (V)
6.
MULTIPLE SELECT QUESTION
1 min • 1 pt
Trong các phép đo dưới đây, đâu là phép đo trực tiếp?
Dùng thước đo chiều cao.
Dùng cân đo cân nặng.
Dùng cân và ca đong đo khối lượng riêng của nước.
Dùng cân điện tử cân trái cây.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Hệ quy chiếu bao gồm các yếu tố
vật làm gốc, hệ trục tọa độ và đồng hồ đo thời gian.
vật làm gốc, đồng hồ đo thời gian.
hệ trục tọa độ và đồng hồ đo thời gian.
vật làm gốc, hệ trục tọa độ.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
50 questions
Tổng hợp chương dao động cơ

Quiz
•
12th Grade
58 questions
L10.Công, công suất, động, thế, cơ năng

Quiz
•
9th - 12th Grade
53 questions
Ôn tập giữa học kì 1 - Vật lý 12

Quiz
•
12th Grade
53 questions
ÔN TẬP VẬT LÚ

Quiz
•
10th Grade
57 questions
Vật lý cuối kì 2

Quiz
•
10th Grade
52 questions
Vật lý 10 giữa kì 1 (trắc nghiệm 56 câu)

Quiz
•
10th Grade
56 questions
LÚ QUÁ RÙI

Quiz
•
10th Grade
56 questions
bài thi cuối kì 2 lý 10

Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
50 questions
Trivia 7/25

Quiz
•
12th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Negative Exponents

Quiz
•
7th - 8th Grade
12 questions
Exponent Expressions

Quiz
•
6th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
18 questions
"A Quilt of a Country"

Quiz
•
9th Grade