Ôn Tập Địa Lý 11 Giữa Kỳ 1

Ôn Tập Địa Lý 11 Giữa Kỳ 1

11th Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Câu Hỏi Trắc Nghiệm Công Nghệ Tế Bào

Câu Hỏi Trắc Nghiệm Công Nghệ Tế Bào

9th - 12th Grade

40 Qs

Ôn Tập Thi GKI Địa Lí

Ôn Tập Thi GKI Địa Lí

11th Grade

36 Qs

địa11

địa11

11th Grade

40 Qs

Địa -11a1

Địa -11a1

11th Grade

40 Qs

TRẮC NGHIỆM ĐỊA LÍ - Khối 11

TRẮC NGHIỆM ĐỊA LÍ - Khối 11

11th Grade

40 Qs

Địa lý

Địa lý

11th Grade

45 Qs

Ôn Tập Cuối Kì I

Ôn Tập Cuối Kì I

11th Grade

35 Qs

Câu hỏi về kinh tế - xã hội

Câu hỏi về kinh tế - xã hội

11th Grade

38 Qs

Ôn Tập Địa Lý 11 Giữa Kỳ 1

Ôn Tập Địa Lý 11 Giữa Kỳ 1

Assessment

Quiz

Others

11th Grade

Medium

Created by

scm94v45ff apple_user

Used 1+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khu vực Mỹ Latinh gồm

Mê-hi-cô, Trung và Bắc Mỹ, các quần đảo trong vịnh Ca-ri-bê.

Mê-hi-cô, Trung và Nam Mỹ, các quần đảo trong vịnh Ca-ri-bê.

Mê-hi-cô, Trung và Nam Mỹ, quần đảo Ăng-ti, kênh đào Xuy-ê.

Mê-hi-cô, Trung và Bắc Mỹ, kênh đào Xuy-ê và kênh Pa-na-ma.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khu vực Mỹ Latinh có phía bắc giáp với

Hoa Kỳ.

Ca-na-đa.

quần đảo Ăng-ti lớn.

quần đảo Ăng-ti nhỏ.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khu vực Mỹ Latinh có phía đông giáp với

Thái Bình Dương.

Ấn Độ Dương.

Đại Tây Dương.

Nam Đại Dương.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khu vực Mỹ Latinh có phía tây giáp với

Thái Bình Dương.

Ấn Độ Dương.

Đại Tây Dương.

Nam Đại Dương.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khu vực Mỹ Latinh có nhiều thuận lợi trong phát triển kinh tế do vị trí nằm gần kề với

EU.

Nhật Bản.

Trung Quốc.

Hoa Kỳ.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hạn chế trong giao lưu kinh tế của khu vực Mỹ Latinh là nằm xa

EU, Trung Quốc, Nhật Bản.

EU, Ca-na-đa, Nhật Bản.

Hoa Kỳ, Trung Quốc, EU.

Đông Á, Ca-na-đa, châu Âu.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phần lớn lãnh thổ khu vực Mỹ Latinh nằm ở trong vùng

nhiệt đới và cận xích đạo.

ôn đới và cận nhiệt đới.

cận nhiệt đới và nhiệt đới.

cận xích đạo và xích đạo.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?