HSK1-P4

HSK1-P4

University

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

familia y edad (chino mandarín)

familia y edad (chino mandarín)

University

20 Qs

Quiz Week 11

Quiz Week 11

University

20 Qs

Quyển 3 bài 1: Nhà tôi ở nông thôn

Quyển 3 bài 1: Nhà tôi ở nông thôn

6th Grade - University

20 Qs

Повторение 1

Повторение 1

University

20 Qs

Quyển 3 bài 5: Bây giờ tôi có rất nhiều bạn Trung Quốc rồi

Quyển 3 bài 5: Bây giờ tôi có rất nhiều bạn Trung Quốc rồi

6th Grade - University

20 Qs

汉学乐 Game- (Dialogue 4)

汉学乐 Game- (Dialogue 4)

1st Grade - University

20 Qs

Quyển 4 bài 1: Lễ Quốc Khánh được nghỉ 7 ngày.

Quyển 4 bài 1: Lễ Quốc Khánh được nghỉ 7 ngày.

6th Grade - University

20 Qs

Chinese New Year

Chinese New Year

KG - University

21 Qs

HSK1-P4

HSK1-P4

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Trang Phan Thi Thuy

Used 3+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Lời nói

/fēng/

/huà/

/gēn/

/huā/

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

/huài/

đóa hoa

lời nói

mới, tốt

xấu, hỏng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

trả

/huā/

/huà/

/huán/

/huài/

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

/huí/

quay lại, về

quay về

về, quay về ( hướng gần)

ghi

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

trả lời

记得

/jìde/

见面

/jiànmiàn/

回答

/huídá/

介绍

/jièshào/

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

回到

/huídào/

ghi nhớ

kêu gọi

giới thiệu

quay về

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

về nhà

进来

/jìnlái/

回家

/huí jiā/

觉得

/juéde/

看到

/kàndào/

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?