马上
/mǎshàng/
HSK1-P6
Quiz
•
World Languages
•
University
•
Hard
Trang Phan Thi Thuy
FREE Resource
75 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
马上
/mǎshàng/
trên mặt đất
khép vào
Lập tức, ngay
trên
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
từ để hỏi
地
/de/
吗
/ma/
九
/jiǔ/
了
/le/
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
买
/mǎi/
mua
bán
đắt
rẻ
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
chậm, từ từ
累
/lèi/
慢
/màn/
冷
/lěng/
路
/lù/
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
忙
/máng/
bận, bận rộn
chậm, từ từ
nhanh
lười
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
(lượng từ) lông, tóc
毛
/máo/
个
/gè/
号
/hào/
坏
/huài/
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
没
/méi/
đúng
không
có
80 questions
Irodori SK 1 大試験
Quiz
•
1st Grade - University
75 questions
HSK_P9
Quiz
•
University
79 questions
Câu hỏi về phép tu từ
Quiz
•
University
79 questions
4番目の漢字試験
Quiz
•
10th Grade - Professi...
80 questions
KANJI IRODORI SHOKYUU 1 Bab 6
Quiz
•
University
80 questions
SC1 10-18 Kanji
Quiz
•
University
72 questions
中国文学+经济
Quiz
•
University
76 questions
外来語・適切なカタカナ語はどれ?76問
Quiz
•
University
15 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz
Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set
Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz
Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities
Quiz
•
10th - 12th Grade