TEST U5 E12 VC

TEST U5 E12 VC

10th Grade

93 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn thi giữa kỳ I lớp 10 (GDPT 2018)

Ôn thi giữa kỳ I lớp 10 (GDPT 2018)

10th Grade

93 Qs

Trắc nghiệm chương 4,5 HKII

Trắc nghiệm chương 4,5 HKII

10th Grade

98 Qs

ôn tập chương 1

ôn tập chương 1

10th Grade

92 Qs

trắc nghiệm ôn tập thi hk1 khối 10

trắc nghiệm ôn tập thi hk1 khối 10

9th - 12th Grade

88 Qs

ÔN TÂP HK1

ÔN TÂP HK1

10th Grade

90 Qs

ôn tâp hóa 10(HK1)

ôn tâp hóa 10(HK1)

10th Grade

90 Qs

Thonghieuhoa11

Thonghieuhoa11

9th - 12th Grade

96 Qs

Ôn Tập Hóa Học 10

Ôn Tập Hóa Học 10

10th Grade

91 Qs

TEST U5 E12 VC

TEST U5 E12 VC

Assessment

Quiz

Chemistry

10th Grade

Easy

Created by

G3-5 2

Used 1+ times

FREE Resource

93 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

"Shift" nghĩa là gì?
ca làm việc
apprentice
employ
resell

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Cụm động từ "give up" có nghĩa là:
từ bỏ
ca làm việc
apprentice
employ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Người làm công việc kiểm toán được gọi là gì?
accountant
từ bỏ
ca làm việc
apprentice

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa là "lương"?
salary
accountant
từ bỏ
ca làm việc

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

"Client" nghĩa là khách hàng, đúng hay sai?
True
FALSE
accountant
từ bỏ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa là "căng thẳng"?
stressful
True
salary
accountant

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

"Qualification" có nghĩa là gì?
bằng cấp
stressful
True
salary

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?