사무용 어휘

사무용 어휘

University

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP TỪ BÀI 59-60

ÔN TẬP TỪ BÀI 59-60

University

15 Qs

TO 119 한국 싶어 HS KOREA

TO 119 한국 싶어 HS KOREA

2nd Grade - University

20 Qs

Tiếng Hàn tổng hợp - Sơ cấp 1 - Bài 1,2,

Tiếng Hàn tổng hợp - Sơ cấp 1 - Bài 1,2,

KG - University

20 Qs

TO 111 한국 싶어 HS KOREA

TO 111 한국 싶어 HS KOREA

2nd Grade - University

20 Qs

TO 200 한국 싶어 HS KOREA

TO 200 한국 싶어 HS KOREA

2nd Grade - University

20 Qs

TO 114 한국 싶어 HS KOREA

TO 114 한국 싶어 HS KOREA

2nd Grade - University

20 Qs

TO 195 한국 싶어 HS KOREA

TO 195 한국 싶어 HS KOREA

2nd Grade - University

20 Qs

TO 105 한국 싶어 HS KOREA

TO 105 한국 싶어 HS KOREA

2nd Grade - University

20 Qs

사무용 어휘

사무용 어휘

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

Hoang Nguyen

Used 4+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

사의 홍보 관련 업무는 __________(으)에서 담당합니다.

차장

담당자

홍보부

신입 사원

Answer explanation

회사의 홍보 관련 업무는 홍보부에서 담당합니다. (Phòng PR)

  • Công việc liên quan đến quảng bá của công ty do phòng PR đảm nhiệm.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

회사의 모든 사무 행정 업무는 __________(으)에서 관리합니다.

총무부

사원

차장

담당자

Answer explanation

회사의 모든 사무 행정 업무는 총무부에서 관리합니다. (Phòng hành chính)

  • Tất cả công việc hành chính của công ty do phòng hành chính quản lý.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

신입 사원들은 __________(이)라는 직함을 가지고 있습니다.

사원

과장

홍보부

담당 부서

Answer explanation

신입 사원들은 사원이라는 직함을 가지고 있습니다. (Nhân viên)

  • Nhân viên mới mang chức danh là "nhân viên."

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

회사를 떠나기 위해서는 __________(을)를 제출해야 합니다.

연봉

사직서

구직

지원서

Answer explanation

회사를 떠나기 위해서는 사직서를 제출해야 합니다. (Đơn xin nghỉ việc)

  • Để rời công ty, bạn phải nộp đơn xin nghỉ việc.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

매달 직원들에게 지급되는 급여를 __________이라고 합니다

계약서

월급

보너스

수당

Answer explanation

매달 직원들에게 지급되는 급여를 월급이라고 합니다. (Lương tháng)

  • Mức lương hàng tháng trả cho nhân viên được gọi là "lương tháng."

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

사업 거래에서 계약을 맺는 것을 __________이라고 합니다.

연봉

지볼하다

청구하다

체결하다

Answer explanation

업 거래에서 계약을 맺는 것을 체결하다라고 합니다. (Ký kết)

  • Trong giao dịch kinh doanh, việc ký hợp đồng được gọi là "kí kết."

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

회사에서 직원들에게 근무 환경에 따른 추가 보상을 __________(이)라 합니다.

수당

영수증

보너스

비용

Answer explanation

회사에서 직원들에게 근무 환경에 따른 추가 보상을 수당이라 합니다. (Phụ cấp)

  • Phụ cấp là khoản bổ sung cho nhân viên tùy theo môi trường làm việc.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?