Unit 7 - Fantastic festivals - Session 2

Unit 7 - Fantastic festivals - Session 2

1st Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 10 - Life on the road - Session 1

Unit 10 - Life on the road - Session 1

University

10 Qs

F3_UNIT 8_DAY 3_MS LUONG

F3_UNIT 8_DAY 3_MS LUONG

5th Grade

10 Qs

Bài kiểm tra môn Tiếng Anh 4

Bài kiểm tra môn Tiếng Anh 4

4th Grade

10 Qs

Tiếng anh lớp 3

Tiếng anh lớp 3

1st Grade

10 Qs

Unit 14 - Wonders of the Natural World - Session 2

Unit 14 - Wonders of the Natural World - Session 2

University

10 Qs

GRADE 4 : THEME 6 - LESSON 4 ( 5/6/22)

GRADE 4 : THEME 6 - LESSON 4 ( 5/6/22)

4th Grade

13 Qs

Period 8

Period 8

7th Grade

12 Qs

Unit 2 - Move to the music - Session 1

Unit 2 - Move to the music - Session 1

12th Grade

10 Qs

Unit 7 - Fantastic festivals - Session 2

Unit 7 - Fantastic festivals - Session 2

Assessment

Quiz

English

1st Grade

Hard

Created by

Oro English

Used 14+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch sang Tiếng Anh:

Tôi đã tổ chức lễ hội cả tuần nay, nên giờ tôi kiệt sức rồi.

Answer explanation

I've been organizing the festival all week, so I'm exhausted now.

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch sang Tiếng Anh:

Cô ấy mệt vì cô ấy đã tổ chức cho sự kiện trong nhiều ngày.

Answer explanation

She's tired because she has been organizing the event for days.

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch sang Tiếng Anh:

Tôi đã mua các quà lưu niệm cả sáng, nên giờ túi của tôi đã đầy.

Answer explanation

I've been buying souvenirs all morning, so my bags are full now.

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch sang Tiếng Anh:

Cô ấy lạnh vì cô ấy đã đứng bên ngoài hàng giờ.

Answer explanation

She's cold because she has been standing outside for hours.

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch sang Tiếng Anh:

Anh ấy kiệt sức vì anh ấy đã nhảy trên sân khấu hàng giờ.

Answer explanation

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch sang Tiếng Anh:

Chúng tôi đã xem diễu hành hàng giờ liền, nên giờ chân chúng tôi rất mỏi.

Answer explanation

We've been watching the parade for hours, so our legs are very tired now.

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch sang Tiếng Anh:

Chúng tôi vui vì chúng tôi đã tận hưởng các hoạt động cả ngày.

Answer explanation

We're happy because we have been enjoying the activities all day.

8.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch sang Tiếng Anh:

Tôi không đói vì tôi đã ăn nhiều đồ ăn ngon cả buổi chiều.

Answer explanation

I'm not hungry because I have been eating delicious food all afternoon.

Discover more resources for English