SIMPLE AZURE

SIMPLE AZURE

University

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

IS 251

IS 251

University

10 Qs

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu - Kiểm tra thường xuyên 3

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu - Kiểm tra thường xuyên 3

University

10 Qs

Tin 7 Bài 8

Tin 7 Bài 8

7th Grade - University

10 Qs

FireBaseQuiz

FireBaseQuiz

University

10 Qs

CS102 session3

CS102 session3

University

10 Qs

Tin 9 Bài 8. Hàm SUMIF

Tin 9 Bài 8. Hàm SUMIF

9th Grade - University

10 Qs

1. Hệ thống thông tin quản lý Chương 1

1. Hệ thống thông tin quản lý Chương 1

University

10 Qs

Kiến thức về Firebase

Kiến thức về Firebase

University

10 Qs

SIMPLE AZURE

SIMPLE AZURE

Assessment

Quiz

Information Technology (IT)

University

Medium

Created by

Tâm Hoàng

Used 2+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Azure SQL Database là gì?

A.   Một dịch vụ lưu trữ đám mây của Microsoft

B.   Một cơ sở dữ liệu quan hệ được quản lý bởi Microsoft trên Azure

C.   Một hệ thống quản lý mạng nội bộ

.   Một dịch vụ phân tích dữ liệu lớn trên đám mây

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Azure SQL Database sử dụng mô hình giá nào để giúp tối ưu hóa chi phí cho người dùng?

A.   Tính chi phí dựa trên số lượng kết nối

B.   Trả trước theo chu kỳ hàng tháng

C.   Trả phí theo lượng tài nguyên sử dụng (Pay-as-you-go)

.   Đóng phí cố định hàng năm

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Loại bảo mật nào được sử dụng để mã hóa dữ liệu trong Azure SQL Database?

A. Transparent Data Encryption (TDE)

B. Public Key Infrastructure (PKI)

C. Kerberos Authentication

D. Virtual Private Network (VPN)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Ưu điểm nào sau đây của Azure SQL Database giúp cải thiện hiệu suất bằng cách tự động điều chỉnh và tối ưu các truy vấn chậm?

A.   Khả năng mở rộng linh hoạt

B.    Hiệu suất tối ưu tự động (Intelligent Performance)

C.    Tự động sao lưu và phục hồi

D.   Bảo mật cao (Advanced Security)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Tính năng nào của Azure SQL Database cho phép tạm dừng các máy chủ SQL khi không sử dụng và chỉ tính phí khi chúng hoạt động?

A.   Elastic Pools

B.    HyperScale

C.    Serverless

D.   Automatic Tuning

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Tính năng HyperScale trong Azure SQL Database phù hợp nhất cho trường hợp nào sau đây?

A.   Quản lý nhiều cơ sở dữ liệu cùng lúc để tối ưu hóa chi phí.

B.    Lưu trữ và mở rộng cơ sở dữ liệu lên mức tối đa, phục vụ ứng dụng quy mô lớn.

C.    Tạm dừng máy chủ SQL khi không sử dụng để tiết kiệm chi phí.

D.   Tự động điều chỉnh hiệu suất của cơ sở dữ liệu mà không cần can thiệp thủ công.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Azure SQL hỗ trợ tích hợp DevOps thông qua việc cung cấp môi trường phát triển linh hoạt và __________ quy trình triển khai.

A.   Theo dõI

B.    Tự động hóa

C.    Thay đổi

D.   Quản lý

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Khi doanh nghiệp mở rộng quy mô và cần tăng hiệu suất của cơ sở dữ liệu, phương pháp nào là tối ưu để quản lý chi phí?

A.   Tăng cấp dịch vụ từ Basic lên Premium

B.    Sử dụng Elastic Pool để chia sẻ tài nguyên giữa nhiều cơ sở dữ liệu

C.    Triển khai cơ sở dữ liệu tại các vùng địa lý khác nhau

D.   Tăng dung lượng lưu trữ mà không thay đổi cấp dịch vụ

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Tính năng nào trong Azure SQL đảm bảo rằng thông tin doanh nghiệp luôn an toàn và có thể phục hồi khi cần?

A.   Khả năng mở rộng

B.    Tích hợp với dịch vụ khác

C.    Sao lưu tự động

D.   Quản lý dữ liệu