Từ vựng bài 21

Từ vựng bài 21

Vocational training

19 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Câu kể Ai là gì?

Câu kể Ai là gì?

4th Grade

18 Qs

Quiz1

Quiz1

Professional Development

15 Qs

Từ điển t Hàn qua tranh|B1. Miêu tả trạng thái-tính chất (MAnh)

Từ điển t Hàn qua tranh|B1. Miêu tả trạng thái-tính chất (MAnh)

University

20 Qs

한국어 4

한국어 4

University

24 Qs

Review Bab 6-8

Review Bab 6-8

University

20 Qs

한국어 시험

한국어 시험

1st - 2nd Grade

20 Qs

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 1. Thời tiết (Mai Anh)

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 1. Thời tiết (Mai Anh)

University

20 Qs

บทที่ 21*

บทที่ 21*

KG

14 Qs

Từ vựng bài 21

Từ vựng bài 21

Assessment

Quiz

Other

Vocational training

Easy

Created by

Hiền

Used 3+ times

FREE Resource

19 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

약속하다 - là gì?

Đặt trước

Hứa hẹn

Thất

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Giữ lời hứa - là đáp án nào?

약속하

약속을 지키다

약속을 어기다

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thất Hứa - 약속을 .........

어겨요

지켜요

해요

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

약속을 ......... Trễ hẹn

늦어요

어겨요

낮아요

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

방문을 하다 - là gì?

Tiễn người thân

Đến thăm

Ra đón

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nói chuyện, chia sẽ câu chuyện - là gì?

배웅하다

이야기를 나누다

상을 치우다

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chuẩn bị món ăn- là đáp án nào?

음식을 장만하다

상을 차리다

선물을 준비하다

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?