Ôn Tập Kiểm Tra Giữa Kì I - KHTN 8

Quiz
•
Chemistry
•
8th Grade
•
Easy
Lê My
Used 6+ times
FREE Resource
18 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 10 pts
Khi đun nóng hoá chất trong ống nghiệm
cần kẹp ống nghiệm bằng kẹp ở khoảng bao nhiêu so với ống nghiệm tính từ miệng ống?
1/2.
1/4.
1/6.
1/3.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 10 pts
Đâu không phải là dụng cụ thí nghiệm thông dụng?
Ống nghiệm.
Bình tam giác.
Kẹo gỗ.
Acid
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 10 pts
Hòa tan đường vào nước là:
Phản ứng hóa học.
Biến đổi vật lí.
Phản ứng tỏa nhiệt.
Biến đổi hóa học
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 10 pts
Phản ứng hóa học là gì?
Quá trình biến đổi từ chất rắn sang chất khí
Quá trình biến đổi từ chất khí sang chất lỏng
Quá trình biến đổi từ chất này thành chất khác
Tất cả các ý trên
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 10 pts
Trong phản ứng:
Magnesium + sulfuric acid → magnesium sulfate + khí hydrogen.
Magnesium sulfate là
chất phản ứng.
sản phẩm.
chất xúc tác.
chất môi trường.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 10 pts
Đinh sắt để lâu trong không khí ẩm bị gỉ, xuất hiện lớp chất rắn màu nâu đen bám bên ngoài.
Hiện tượng trên mô tả:
Phản ứng hóa học.
Phản ứng tỏa nhiệt.
Biến đổi hóa học
Biến đổi vật lí.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 10 pts
Ở 25oC và 1 bar, 1,5 mol khí chiếm thể tích là:
31.587 L
35,187 L
38,175 L
37,185 L
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
18 questions
ÔN TẬP KHTN 8 HKI

Quiz
•
8th Grade
20 questions
KHTN 8 Hoá học (5)

Quiz
•
8th Grade
16 questions
MOL VÀ TỈ KHỐI CHỦA CHẤT KHÍ

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
Oxit

Quiz
•
8th Grade
15 questions
Đề 1 - Hóa học 8

Quiz
•
8th Grade
20 questions
ÔN TẬP HK I 2021

Quiz
•
7th - 8th Grade
20 questions
ĐỊNH LUẬT BẢO TOÀN KHỐI LƯỢNG VÀ PHƯƠNG TRÌNH HÓA HỌC.

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
ÔN TẬP GIỮA KÌ 2 HÓA 8

Quiz
•
8th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade