
PTB - Ôn tập danh sách (list)
Quiz
•
Instructional Technology
•
6th - 8th Grade
•
Practice Problem
•
Hard
Trọng Đức
Used 3+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Danh sách (list) là gì?
Là một kiểu dữ liệu tập hợp các phần tử có thứ tự
Là một biến tập hợp các phần tử có thứ tự
Là một biến có thể chứa nhiều giá trị
Là một biến có thể chứa nhiều giá trị, các giá trị có thể có kiểu dữ liệu khác nhau
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cú pháp khởi tạo danh sách:
<tên danh sách> = <giá trị 1>, <giá trị 2>,...
<tên danh sách> = {<giá trị 1>, <giá trị 2>,...}
<tên danh sách> = [<giá trị 1>, <giá trị 2>,...]
<tên danh sách> = (<giá trị 1>, <giá trị 2>,...)
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Danh sách rỗng là gì?
Là danh sách chứa vô số phần tử
Là danh sách không chứa bất kì phần tử nào
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cú pháp khởi tạo danh sách rỗng:
<tên danh sách> = 0
<tên danh sách> = ()
<tên danh sách> = {}
<tên danh sách> = []
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chỉ số phần tử trong danh sách là gì?
Là một giá trị của phần tử trong danh sách
Là một giá trị nguyên dùng để xác định vị trí của phần tử trong danh sách
Là một số dùng để xác định vị trí của phần tử trong danh sách
Tất cả đều đúng
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Cho danh sách A = [1, 9, 3, 7, 4, 10, 5, 21, 19, 27, 0]
3 phần tử có giá trị tương ứng là 3, 19, 5 có chỉ số phần tử lần lượt là?
3, 9, 7
3, 9, 6
2, 9, 6
2, 8, 6
7.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Cho danh sách A = [1, 2, 3, 4, 5]
Hãy nhập nhập code để thay đổi danh sách thành A = [1, 2, 3, 40, 5]
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
20 questions
CN4 Bài 6
Quiz
•
4th Grade - University
15 questions
Công nghệ 7 Kết nối bài 8 Trồng, chăm sóc và bảo vệ rừng
Quiz
•
6th Grade
20 questions
ÔN TẬP CN LỚP 4
Quiz
•
4th Grade - University
15 questions
ON TAP CUOI KI II - CONG NGHE 7
Quiz
•
7th - 9th Grade
15 questions
ôn thi học kì 1. CN6
Quiz
•
1st - 12th Grade
20 questions
Câu hỏi về trồng cây trong chậu
Quiz
•
4th Grade - University
20 questions
KĨ THUẬT CHĂN NUÔI GÀ CN 7.CTST
Quiz
•
7th Grade
20 questions
Tin học 7
Quiz
•
6th - 8th Grade
Popular Resources on Wayground
5 questions
This is not a...winter edition (Drawing game)
Quiz
•
1st - 5th Grade
15 questions
4:3 Model Multiplication of Decimals by Whole Numbers
Quiz
•
5th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
10 questions
The Best Christmas Pageant Ever Chapters 1 & 2
Quiz
•
4th Grade
12 questions
Unit 4 Review Day
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Identify Iconic Christmas Movie Scenes
Interactive video
•
6th - 10th Grade
20 questions
Christmas Trivia
Quiz
•
6th - 8th Grade
18 questions
Kids Christmas Trivia
Quiz
•
KG - 5th Grade
