Đề kiểm tra tokutei 1 nhà hàng 01

Đề kiểm tra tokutei 1 nhà hàng 01

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

漢字テスト9-10

漢字テスト9-10

University

20 Qs

テスト チャレンジ

テスト チャレンジ

10th Grade - University

16 Qs

QUIZ NIHONGO HYOUGEN 1

QUIZ NIHONGO HYOUGEN 1

University

20 Qs

TUGAS 2 JLPT N4

TUGAS 2 JLPT N4

University

15 Qs

Latihan Jtest N5 (1)

Latihan Jtest N5 (1)

12th Grade - University

15 Qs

みんなは知ってるかな?1文字の日本語クイズ!

みんなは知ってるかな?1文字の日本語クイズ!

1st Grade - University

15 Qs

Tugas 1 JLPT N4

Tugas 1 JLPT N4

University

15 Qs

Bunpou bab 31 - 32

Bunpou bab 31 - 32

12th Grade - University

16 Qs

Đề kiểm tra tokutei 1 nhà hàng 01

Đề kiểm tra tokutei 1 nhà hàng 01

Assessment

Quiz

Other

University

Easy

Created by

里菜 若村

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 3 pts

Điều gì quan trọng trong dịch vụ khách hàng? 接客サービスで重要なことは何ですか?
Nụ cười (笑顔)
Chất lượng sản phẩm (商品の品質)
Vệ sinh cửa hàng (店の清掃)
Tất cả các điều trên (すべて)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 3 pts

Ý nghĩa của "おもてなし" là gì? 「おもてなし」の意味は何ですか?
Ẩm thực cao cấp (高級料理)
Văn hóa hiếu khách của Nhật Bản (日本のもてなし文化)
Quy tắc thanh toán (会計のルール)
Đúng giờ (時間厳守)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 3 pts

Quản lý vệ sinh trong nhà hàng bao gồm những gì? 飲食店での衛生管理には何が含まれますか?
Rửa tay (手洗い)
Làm vệ sinh (清掃作業)
Cách bảo quản thực phẩm (食品の保管方法)
Tất cả các điều trên (すべて)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 3 pts

Điều gì quan trọng trong việc xử lý khiếu nại của khách hàng? お客様からのクレーム対応で重要なことは何ですか?
La mắng (怒鳴る)
Xử lý một cách lịch sự (丁寧に対応する)
Bỏ qua (無視する)
Cung cấp dịch vụ ngay lập tức (すぐにサービスを提供する)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 3 pts

Cách xử lý đối với khách hàng bị dị ứng thực phẩm là gì? 飲食物アレルギーがあるお客様に対する対応は何ですか?

a) Xác nhận thông tin về dị ứng (アレルギーについての情報を確認する)

b) Không quan tâm (気にしない)

c) Gợi ý thực đơn khác (他のメニューをすすめる)

a và c (a と c)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 3 pts

Trong dịch vụ khách hàng, lời chào cơ bản là gì? 接客サービスにおいて、基本的なあいさつは何ですか?
Konnichiwa (こんにちは)
Chào mừng quý khách (いらっしゃいませ)
Tạm biệt (さようなら)
Bạn khỏe không? (お元気ですか?)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 3 pts

Cửa hàng có cảm giác sạch sẽ là như thế nào? 清潔感のあるお店とはどんなお店ですか?
Có rác rơi trên sàn (ゴミが床に落ちている)
Tất cả thiết bị đều gọn gàng (すべての設備が整っている)
Bàn ăn bẩn (汚れたテーブル)
Ánh sáng tối (照明が暗い)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?