BÀI 4 날짜

BÀI 4 날짜

University

66 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KIỂM TRA TỪ VỰNG BÀI 2 QUYỂN 3

KIỂM TRA TỪ VỰNG BÀI 2 QUYỂN 3

University

64 Qs

Ngữ pháp tiếng Pháp

Ngữ pháp tiếng Pháp

University

70 Qs

Câu hỏi về mô hình khai thác cảng

Câu hỏi về mô hình khai thác cảng

University

61 Qs

Quiz về bảo vệ an ninh chính trị

Quiz về bảo vệ an ninh chính trị

University

70 Qs

UNIT 26-30

UNIT 26-30

University

61 Qs

BÀI 4 날짜

BÀI 4 날짜

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Anh Đỗ

Used 2+ times

FREE Resource

66 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

요일
thứ
hai mươi
mười chín
mười tám

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

월요일
thứ hai
thứ
hai mươi
mười chín

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

화요일
thứ ba
thứ hai
thứ
hai mươi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

수요일
thứ tư
thứ ba
thứ hai
thứ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

목요일
thứ năm
thứ tư
thứ ba
thứ hai

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

금요일
thứ sáu
thứ năm
thứ tư
thứ ba

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

토요일
thứ bảy
thứ sáu
thứ năm
thứ tư

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?