Q1- Ôn tập bài 2

Q1- Ôn tập bài 2

University

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

第14课

第14课

University

7 Qs

XI 第七课(小考)

XI 第七课(小考)

University

14 Qs

Từ vựng bài 2

Từ vựng bài 2

University

10 Qs

Семья

Семья

University

6 Qs

kiểm tra buổi 8

kiểm tra buổi 8

University

10 Qs

GE Lesson 3-4

GE Lesson 3-4

University

8 Qs

21.3

21.3

University

10 Qs

Q1- Ôn tập bài 2

Q1- Ôn tập bài 2

Assessment

Quiz

Others

University

Medium

Created by

Phương Nguyễn

Used 2+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn phiên âm cho từ 爸爸

Bàbà

Bàba

Baba

Bāba

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn phiên âm cho từ 哥哥

Gēgē

Gègè

Gège

Gēge

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn chữ Hán đúng cho từ " mẹ"

妹妹

姐姐

妈妈

弟弟

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn chữ Hán đúng cho từ " em trai"

哥哥

爸爸

爷爷

弟弟

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trả lời câu hỏi

“你忙吗?”

你很忙

我很难

我很忙

我太难了

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

你哥哥好吗?

他很难

她很男

他很忙

他很好

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống

" 汉语...吗?”

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

你爸爸忙吗?

我爸爸很难

我爸爸不大忙

她很忙

他不太忙

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

汉语难吗?

汉语大难了

汉语太忙了

汉语太难了

汉语太男了