Quiz về số có sáu chữ số

Quiz về số có sáu chữ số

4th Grade

24 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN ĐỌC CÁC SỐ CÓ 5 CHỮ SỐ

ÔN ĐỌC CÁC SỐ CÓ 5 CHỮ SỐ

4th Grade - University

20 Qs

đọc viết, so sánh số

đọc viết, so sánh số

1st - 5th Grade

20 Qs

ÔN TOÁN VỀ SỐ

ÔN TOÁN VỀ SỐ

4th Grade

19 Qs

Ôn tập về số tự nhiên

Ôn tập về số tự nhiên

4th - 5th Grade

20 Qs

Các số có sáu chữ số

Các số có sáu chữ số

4th Grade

19 Qs

TRĂM NGHÌN - LÀM TRÒN SỐ

TRĂM NGHÌN - LÀM TRÒN SỐ

4th Grade - University

20 Qs

triệu và lớp triệu

triệu và lớp triệu

3rd - 4th Grade

20 Qs

Toán 4 các số có 6 chữ số

Toán 4 các số có 6 chữ số

4th Grade

20 Qs

Quiz về số có sáu chữ số

Quiz về số có sáu chữ số

Assessment

Quiz

Mathematics

4th Grade

Easy

Created by

Lan Đinh

Used 2+ times

FREE Resource

24 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1. Số “mười nghìn” được viết là:

100

1000

10000

100000

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 2. Số 563 208 đọc là:

Năm sáu ba nghìn hai trăm không tám

Năm trăm sáu mươi ba nghìn hai trăm linh tám

Năm mươi sáu nghìn ba trăm hai mươi tám

Năm trăm sáu mươi ba nghìn hai trăm không tám

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 3. Số chẵn lớn nhất có sáu chữ số đọc là:

Chín trăm tám mươi bảy nghìn sáu trăm năm mươi tư

Chín trăm chín mươi chín nghìn chín trăm chín mươi

Chín trăm chín mươi chín nghìn chín trăm chín mươi chín

Chín trăm chín mươi chín nghìn chín trăm chín mươi tám

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 4. Viết số lẻ lớn nhất có sáu chữ số khác nhau thành tổng theo mẫu. 789 910 =

987 653 = 900000 + 80000 + 7000 + 600 + 50 + 3

987 654 = 900000 + 80000 + 7000 + 600 + 50 + 4

987 651 = 900000 + 80000 + 7000 + 600 + 50 + 1

999 999 = 900000 + 90000 + 9000 + 900 + 90 + 9

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 5. Cho số 20 819 số này thay đổi như thế nào nếu xóa bỏ đi chữ số 9?

Tăng 10 lần

Giảm 10 lần

Tăng 18738 đơn vị

Giảm 18738 đơn vị

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 6. Chín trăm bốn mươi ba nghìn một trăm linh ba viết là:

90043103

943103

9043103

9430103

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 7. Số 514673 gồm:

Số 514673 gồm 5 trăm nghìn, 1 nghìn, 4 nghìn, 6 trăm, 7 chục, 3 đơn vị.

Số 514673 gồm 51 nghìn, 4 nghìn, 6 trăm, 7 chục, 3 đơn vị.

Số 514673 gồm 5 trăm nghìn, 1 chục nghìn, 4 nghìn, 6 trăm, 7 chục, 3 đơn vị.

Số 514673 gồm 5 trăm nghìn, 14 chục nghìn, 6 trăm, 7 chục, 3 đơn vị.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?