language bank #4

language bank #4

University

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TEST 26 (1/2 B1S2, verb 4, 1/2 study)

TEST 26 (1/2 B1S2, verb 4, 1/2 study)

University

31 Qs

SỞ HỮU CÁCH

SỞ HỮU CÁCH

6th Grade - University

35 Qs

VOICES Listening 3 Unit 2

VOICES Listening 3 Unit 2

University

31 Qs

từ vựng tiếng Anh hsg lớp 5 (p6)

từ vựng tiếng Anh hsg lớp 5 (p6)

1st Grade - University

25 Qs

TỪ VỰNG BUỔI 4 - AT WORK

TỪ VỰNG BUỔI 4 - AT WORK

University

30 Qs

Unit 9 commuting

Unit 9 commuting

University

28 Qs

TỪ VỰNG BUỔI 10 - 2

TỪ VỰNG BUỔI 10 - 2

University

32 Qs

Vĩ mô chương 2

Vĩ mô chương 2

University

31 Qs

language bank #4

language bank #4

Assessment

Quiz

English

University

Hard

Created by

tuan quang

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

raise your hand (v)

giơ tay

tiếp tục

làm việc theo cặp

mô tả

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

continue (v)

tiếp tục

làm theo cặp

mô tả

đặt câu

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

always (adv)

luôn luôn

đột ngột

thường xuyên

đôi lúc

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

work in pais

làm việc theo cặp

mô tả

đặt câu

tham gia trò chơi

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

picture (n)

hình ảnh

cái chén

xe đẩy

túp lều

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

describe (v)

mô tả

đặt câu

tham gia trò chơi

cắt

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

made a sentence (v)

đặt câu

tham gia một trò chơi

cắt

đến

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?