
Câu hỏi về Carbohydrate và Sinh vật

Quiz
•
Biology
•
10th Grade
•
Hard
ho toan
Used 1+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thuật ngữ dùng để chỉ tất cả các loại đường là
tinh bột.
cellulose.
đường.
carbohydrate.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Carbohydrate là hợp chất hữu cơ được cấu tạo bởi các nguyên tố
C, H, O, N.
C, H, N, P.
C, H, O.
C, H, O, P.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Người ta dựa vào đặc điểm nào sau đây để chia saccharide ra thành ba loại là đường đơn, đường đôi và đường đa?
khối lượng của phân tử.
độ tan trong nước.
số loại đơn phân có trong phân tử.
số lượng đơn phân có trong phân tử.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sắp xếp nào sau đây đúng theo thứ tự các chất đường từ đơn giản đến phức tạp?
Disaccharides, Monosaccharides, Polisaccharides.
Monosaccharides, Disaccharides, Polisaccharides.
Polisaccharides, Monosaccharides, Disaccharides.
Monosaccharides, Polisaccharides, Disaccharides.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhóm phân tử đường nào sau đây là đường đơn?
Fructose, galactose, glucose.
Tinh bột, cellulose, chitin.
Galactose, lactose, tinh bột.
Glucose, saccharose, cellulose.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đơn vị tổ chức cơ sở của mọi sinh vật là
các đại phân tử.
tế bào.
mô.
cơ quan.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tập hợp các cá thể cùng loài, cùng sống trong một không gian nhất định vào một thời điểm xác định và có quan hệ sinh sản với nhau được gọi là
quần thể.
nhóm quần thể.
quần xã.
hệ sinh thái.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
PHÂN BÀO

Quiz
•
10th Grade
15 questions
Bài 13 - Ứng dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Quiz
•
10th Grade
15 questions
Lesson 13 - Energy

Quiz
•
10th Grade
20 questions
CÁC PHÂN TỬ SINH HỌC TRONG TẾ BÀO

Quiz
•
10th Grade
16 questions
TEST HKI BIO 10 CAPI

Quiz
•
10th Grade
20 questions
Bài 12

Quiz
•
10th Grade
20 questions
Ôn tập Bài 5 sinh học 11

Quiz
•
10th Grade
15 questions
BÀI 18. CHU KỲ TẾ BÀO VÀ NGUYÊN PHÂN

Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
50 questions
Trivia 7/25

Quiz
•
12th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Negative Exponents

Quiz
•
7th - 8th Grade
12 questions
Exponent Expressions

Quiz
•
6th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
18 questions
"A Quilt of a Country"

Quiz
•
9th Grade