诚信 có nghĩa là (a) .

15/10 (1)

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Easy

Mai Ngọc
Used 1+ times
FREE Resource
38 questions
Show all answers
1.
DRAG AND DROP QUESTION
30 sec • 1 pt
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
原则 có nghĩa là gì?
Vô hiệu
Hợp đồng
Pháp luật
Nguyên tắc
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
合同 là gì?
Nguyên tắc
Hợp đồng
Người mua bảo hiểm
Mối quan hệ
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
当事人 nghĩa là gì?
Đối tượng
Đương sự, bên tham gia
Phân tán
Không thể
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
订立 có nghĩa là gì?
Bồi thường
Ký kết (hợp đồng)
Thực hiện
Điều kiện
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
履行 nghĩa là gì?
Thực hiện
Vi phạm
Loại bỏ
Vô hiệu
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
义务 có nghĩa là gì?
Nghĩa vụ
Điều khoản
Mối quan hệ
Tổn thất
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
33 questions
15/10 (3)

Quiz
•
University
41 questions
Câu hỏi về Nghị quyết và Đảng

Quiz
•
University
40 questions
CNXHKH chương 3

Quiz
•
University
36 questions
Kiến thức về Internet và Website

Quiz
•
University
34 questions
Câu hỏi về Kinh tế thị trường

Quiz
•
University
33 questions
bài Noun

Quiz
•
University
35 questions
TVNP BAI 7

Quiz
•
University
38 questions
裴长达 301句汉语会话 - 第6课 - 综合

Quiz
•
University
Popular Resources on Quizizz
20 questions
math review

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Math Review - Grade 6

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Reading Comprehension

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Types of Credit

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Taxes

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Human Body Systems and Functions

Interactive video
•
6th - 8th Grade
19 questions
Math Review

Quiz
•
3rd Grade
45 questions
7th Grade Math EOG Review

Quiz
•
7th Grade